CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV PHÙ NINH
Số: 15/TB - BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phù ninh, ngày 16 tháng 04 năm 2010
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 10 tháng 04 đến ngày18 tháng 04 năm 2010)
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ: Trung bình: 230C; Cao: 300C; Thấp: 170C.
- Nhận xét khác: Trong kỳ, trời có mưa nhỏ đến mưa vừa có nắng nhẹ xen kẽ, cuối kỳ trời rét. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.
2. Cây trồng và giai đoạn sinh trưởng :
- Lúa: Chiêm + xuân sớm; Diện tích: 643 ha; Giống: Hom, ngoi, nếp, X21, Xi23, KD; GĐST: Đòng già - trổ bông.
- Lúa: Xuân muộn: Diện tích: 1757 ha; Giống: N.ưu 838, N.ưu 63, N.ưu số 7, N.ưu 16, Q.ưu 1, KD18, VL20, TH 6, Thiên nguyên ưu 9;GĐST: Đứng cái - làm đòng.
- Ngô xuân; Diện tích: 632,2 ha; Giống: LVN4, NK4300, LVN99, NK66, C919; GĐST: xoáy nõn - trổ cờ.
- Rau: Vụ: Đông xuân; Diện tích: 180,5 ha. Giống: Cải bắp, su hào, đậu đỗ, bí...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.
- Đậu tương: Vụ: Xuân; Diện tích: 114,3 ha; Giống: DT84, DT96, DT2000; GĐST: Quả non
- Chè: Diện tích: 924 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: Nảy lộc.
- Cây ăn quả:
+ Hồng: Diện tích: 33 ha ; Giống: Hồng không hạt; GĐST: quả non.
.
BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI
Cây trồng
|
Diện tích
|
Đối tượng
|
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Trung bình
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ
|
Trung bình
|
Nặng
|
Tổng số
|
lần 1
|
lần 2
|
Tổng số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Nhộng
|
Chủ yếu
|
Lúa sớm
|
643
|
Ruồi đục nõn
|
5.967
|
15.00
|
48.779
|
48.779
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bướm sâu cuốn lá nhỏ
|
0.04
|
0.20
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
1.50
|
5.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
4,5
|
|
|
Trứng sâu cuốn lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
0.20
|
1.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3,4
|
|
|
Rầy các loại
|
37.833
|
150.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2,3,4
|
|
|
Trứng rầy
|
596.667
|
4500.00
|
97.559
|
24.39
|
48.779
|
24.39
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
Các thông báo sâu bệnh khác