Thông báo tình hình sâu bệnh kỳ 32
Đoan Hùng - Tháng 8/2015

(Từ ngày 03/08/2015 đến ngày 09/08/2015)

Chi cục Bảo vệ thực vật Phú Thọ

Trạm Bảo vệ thực vật Đoan Hùng



CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 03 tháng 8 đến ngày 09 tháng 8 năm 2015)

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết

- Nhiệt độ trung bình: 28 oC; Cao: 32oC; Thấp: 26 oC.

- Độ ẩm trung bình: 80 %. Cao: 85%. Thấp: 75%

- Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..

- Thời tiết: Trời mưa kéo dài cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác

- Lúa sớm: 1460 ha. Giống: Nhị ưu 7, Nhị ưu 838, SQ2, BTST…GĐST: Đứng cái – làm đòng

- Lúa trung: 1830 ha. Giống: Nhị ưu 7, Nhị ưu 838, SQ2, BTST, KD, nếp…GĐST: Cuối đẻ nhánh – đứng cái.

- Ngô: 400 ha. Giống: NK4300, NK67, VLN 61, …. GĐST: Trỗ cờ - phun râu – làm hạt.

- Bưởi: 1580 ha. Giống: Bằng Luân, Sửu, Diễn,…Sinh trưởng: phát triển quả.

- Chè: 3011ha. Giống: LDP1, LDP2, PH1,....Sinh trưởng: phát triển búp - thu hoạch.

- Keo: 12.400ha. Giống: keo lai, keo tai tượng...Sinh trưởng: phát triển thân lá.

II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY

Loại bẫy: 

Tên dịch hại

Số lượng trưởng thành/bẫy

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.

III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

1. Lúa sớm: Đứng cái – làm đòng

Sâu cuốn lá nhỏ

24.667

160.00

T2,3,4

Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)

Bệnh khô vằn

0.105

3.90

Bọ xít dài

Chuột

0.06

2.00

Rầy các loại

7.667

135.00

Rầy các loại (trứng)

Sâu đục thân

0.325

3.00

2. Lúa trung: Cuối đẻ nhánh – đứng cái.

Sâu cuốn lá nhỏ

38.963

120.00

T1,2,3

Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)

Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)

Bệnh khô vằn

0.085

3.20

Bọ xít dài

Chuột

0.028

2.20

Rầy các loại

5.888

120.00

Rầy các loại (trứng)

0.113

9.00

Sâu đục thân

0.34

5.20

3. Ngô: trỗ cờ, phun râu – làm hạt

Bệnh khô vằn

0.533

8.00

Sâu đục thân, bắp

0.467

6.00

4.Chè: phát triển búp – thu hoạch

Bọ cánh tơ

1.233

6.00

Bọ xít muỗi

0.567

5.00

Nhện đỏ

0.633

8.00

Rầy xanh

1.10

5.00

5. Bưởi: Phát triển quả

Bệnh chảy gôm

0.167

2.20

Bệnh loét

0.087

2.60

Nhện đỏ

Rệp muội

Rệp sáp

Ruồi đục quả

0.047

1.40

6. Keo: Phát triển thân lá

Sâu cuốn lá


IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

Cao

Trứng

Sâu non

Nhộng

Trưởng thành 

Tổng số

0

1

3

5

7

9

Sâu cuốn lá nhỏ

1. Lúa sớm: Đứng cái – làm đòng

330

8

88

166

62

6

24.667

160.00

Bệnh khô vằn

0

Rầy các loại

51

 10

 15

 12

 3

6

7.667

135.00

Rầy các loại (trứng)

5

5

0

0

0

0

Sâu đục thân

9

0

2

0

4

3

0.325

3.00

Sâu cuốn lá nhỏ

2. Lúa trung:  Cuối đẻ nhánh – đứng cái.

267

56

132

62

12

5

38.963

120.00

Bệnh khô vằn

0

Chuột

0

0.028

2.20

Rầy các loại

41

 10

 8

12 

5

5.888

120.00

Rầy các loại (trứng)

3

3

0

0

0

0

0.113

9.00

Sâu đục thân

0.34

5.20

Bệnh khô vằn

3. Ngô: trỗ cờ, phun râu, làm hạt

0

Sâu đục thân, bắp

0

0.467

6.00

Bọ cánh tơ

4.Chè: phát triển búp – thu hoạch

0

1.233

6.00

Bọ xít muỗi

0

0.567

5.00

Nhện đỏ

0

0.633

8.00

Rầy xanh

0

1.10

5.00

Bệnh chảy gôm

5. Bưởi: Phát triển quả

0

Bệnh loét

0

Ruồi đục quả

0

0.047

1.40

Sâu cuốn lá

6.Keo: PT thân lá

0

V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

(Từ ngày 03 tháng 8 đến ngày 09 tháng 8 năm 2015)

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ, Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Sâu cuốn lá nhỏ

1. Lúa sớm: Đứng cái – làm đòng

24.667

160.00

910.239

768.761

141.478

+770.239

293.938

Các xã , thị trấn

2

Bệnh khô vằn

0.105

3.90

Các xã , thị trấn

3

Rầy các loại

7.667

135.00

Các xã , thị trấn

4

Sâu đục thân

0.325

3.00

104.009

104.009

-14.616

Các xã , thị trấn

1

Sâu cuốn lá nhỏ

2. Lúa trung cuối đẻ nhánh – đứng cái

38.963

120.00

1098.389

1009.220

89.169

+1098.389

105.682

Các xã , thị trấn

2

%

Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...