Thong bao SB tuan 17
Phù Ninh - Tháng 4/2013

(Từ ngày 22/04/2013 đến ngày 28/04/2013)

$0 $0 $0 $0 $0 $0/CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ$0 $0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0 $0                            $0 $0Số: 17 /TB - BVTV$0 $0 $0 $0CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0 $0Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0 $0 $0$0 $0$0 $0 $0 $0  $0 $0 $0              Phù Ninh,  ngày 23  tháng  04 năm 2013$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0 $0(Từ ngày 22 đến ngày 28 tháng 04 năm 2013)$0 $0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0 $01. Thời tiết$0 $0Nhiệt độ trung bình:..280C........Cao: 33C.....Thấp: 240C......$0 $0Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:..............$0 $0Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..$0 $0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có sương mù nhẹ, trưa chiều trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.$0 $02. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0 $0- Vụ lúa: $0 $0+ Trà sớm: 267 ha, giống Xi23, X21, DT22. GĐST: Trỗ - chắc xanh$0 $0+ Trà trung:   ha.Giống:   GĐST: $0 $0+ Trà muộn: 2096.3 ha .Giống: Nư 838, Nư số 7, Thục hưng 6, TNU16, nếp 97,  … GĐST: Làm đòng - trỗ$0 $0           - Ngô. Vụ xuân. Diện tích 571.9 ha. Giống: NK 4300, NK 6326, LVN 61. Gieo: Bắt đầu trồng từ 21/01/2013. GĐST: Kết hạt$0 $0- Rau. . Diện tích ..185  ha. Giống: Rau muống, mùng tơi, đậu đỗ, bí, ...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0 $0- Đậu đỗ. Vụ …… diện tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0 $0- Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: KTCB - KD.     $0 $0          - Cây ăn quả: $0 $0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST: KTCB - tạo quả$0 $0 $0 $0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0 $0Loại bẫy: $0 $0 $0 $0 $0 $0Tên dịch hại$0 $0 $0 $0Số lượng trưởng thành/bẫy$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0Đêm $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0 $0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0 $0 $0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0 $0 $0 $0Tên dịch hại và thiên địch$0 $0 $0 $0Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)$0 $0 $0 $0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0 $0 $0 $0 $0 $0Trung bình$0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0 $0 $0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: Trỗ - chắc xanh$0 $0 $0 $0Bệnh đạo ôn lá$0 $0 $0 $00.193$0 $0 $0 $01.90$0 $0 $0 $0C1$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0 $0 $0 $00.647$0 $0 $0 $010.10$0 $0 $0 $0C1$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $01.877$0 $0 $0 $013.50$0 $0 $0 $0C1,C3$0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $00.933$0 $0 $0 $014.00$0 $0 $0 $0T1,2,TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Làm đòng - trỗ$0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $00.258$0 $0 $0 $02.80$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đạo ôn lá$0 $0 $0 $00.306$0 $0 $0 $02.60$0 $0 $0 $0C1$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0 $0 $0 $00.828$0 $0 $0 $013.80$0 $0 $0 $0C1,C3$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $04.964$0 $0 $0 $022.70$0 $0 $0 $0C1,C3$0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $014.424$0 $0 $0 $0128.00$0 $0 $0 $0T1,2,TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại (trứng)$0 $0 $0 $01.42$0 $0 $0 $012.00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Thiên địch$0 $0 $0 $0Kiến 3 khoang$0 $0 $0 $00.5$0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Ngô – Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: Kết hạt$0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $00.40$0 $0 $0 $02.10$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $02.947$0 $0 $0 $016.50$0 $0 $0 $0C1,C3$0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu đục thân, bắp$0 $0 $0 $01.31$0 $0 $0 $012.50$0 $0 $0 $0N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Hồng – GĐST: KTCB-tạo quả $0 $0 $0 $0Bệnh đốm nâu$0 $0 $0 $00.18$0 $0 $0 $00.80$0 $0 $0 $0C1$0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu cuốn lá$0 $0 $0 $00.25$0 $0 $0 $01.00$0 $0 $0 $0N,TT$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0          Tên dịch hại và thiên địch$0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0 $0 $0 $0Tổng số cá thể điều tra$0 $0 $0 $0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0 $0 $0 $0Mật độ hoặc  chỉ số$0 $0 $0 $0Ký sinh (%)$0 $0 $0 $0Chết tự nhiên (%)$0 $0 $0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $06$0 $0 $0 $0N$0 $0 $0 $0TT$0 $0 $0 $0Trung bình$0 $0 $0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0 $0 $0Trứng$0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu non$0 $0 $0 $0 $0 $0Nhộng$0 $0 $0 $0 $0 $0Trưởng thành $0 $0 $0 $0Tổng số$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00$0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $07$0 $0 $0 $09$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0 $0 $0 $0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: Trỗ- chắc xanh$0 $0 $0 $017$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00.647$0 $0 $0 $010.10$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $014$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01.877$0 $0 $0 $013.50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đạo ôn lá$0 $0 $0 $0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Làm đòng- trỗ$0 $0 $0 $021$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00.306$0 $0 $0 $02.60$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0 $0 $0 $013$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00.828$0 $0 $0 $013.80$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $026$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $04.964$0 $0 $0 $022.70$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $011$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $014.424$0 $0 $0 $0128.00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $0Ngô – Giống: NK4300, NK6326,GĐST: Kết hạt$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00.40$0 $0 $0 $02.10$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $02.947$0 $0 $0 $016.50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu đục thân, bắp$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01.31$0 $0 $0 $012.50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đốm nâu$0 $0 $0 $0Hồng – GĐST: KTCB-tạo quả $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00.18$0 $0 $0 $00.80$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu cuốn lá$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00.25$0 $0 $0 $01.00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0 $0(Từ ngày 22 đến ngày 28 tháng 04 năm 2013) $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0          ;Số thứ tự$0 $0 $0 $0Tên dịch hại$0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0 $0 $0 $0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)$0 $0 $0 $0Diện tích nhiễm (ha)$0 $0 $0 $0Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0 $0 $0 $0Diện tích phòng trừ (ha)$0 $0 $0 $0Phân bố$0 $0 $0 $0 $0 $0Phổ biến$0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0Tổng số$0 $0 $0 $0Nhẹ,  Trung bình$0 $0 $0 $0Nặng$0 $0 $0 $0Mất trắng$0 $0 $0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $0Bệnh đạo ôn lá$0 $0 $0 $0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: Trỗ - chắc xanh$0 $0 $0 $00.5-1.9$0 $0 $0 $01.90$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0-$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0 $0 $0 $00.5-10.1$0 $0 $0 $010.10$0 $0 $0 $08.90$0 $0 $0 $08.90$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+ 8.9$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0 $0 $0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $00.5-13.5$0 $0 $0 $013.50$0 $0 $0 $017.80$0 $0 $0 $017.80$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+17.8$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0 $0 $0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Làm đòng- trỗ$0 $0 $0 $00.5-2.8$0 $0 $0 $02.80$0 $0 $0 $0129.787$0 $0 $0 $0129.787$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+ 129.787$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $0Bệnh đạo ôn lá$0 $0 $0 $00.5-2.6$0 $0 $0 $02.60$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0-$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $06$0 $0 $0 $0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0 $0 $0 $00.5-13.8$0 $0 $0 $013.80$0 $0 $0 $088.715$0 $0 $0 $088.715$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+ 88.715$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Trị Quận, Bảo Thanh, Vĩnh Phú,…$0 $0 $0 $0 $0 $07$0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $00.5-22.7$0 $0 $0 $022.70$0 $0 $0 $0452.775$0 $0 $0 $0452.775$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+ 365.891$0 $0 $0 $090.358$0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $08$0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $07-128$0 $0 $0 $0128.00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0- 188.662$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $09$0 $0 $0 $0Rầy các loại (trứng)$0 $0 $0 $07-12$0 $0 $0 $012.00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $010$0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $0Ngô – Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: Kết hạt$0 $0 $0 $00.5-2.1$0 $0 $0 $02.10$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0_$0 $0+$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $011$0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $00.5-16.5$0 $0 $0 $016.50$0 $0 $0 $057.19$0 $0 $0 $057.19$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+ 57.19$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $012$0 $0 $0 $0Sâu đục thân, bắp$0 $0 $0 $00.5-12.5$0 $0 $0 $012.50$0 $0 $0 $08.92$0 $0 $0 $08.92$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+ 8.92$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $014$0 $0 $0 $0Bệnh đốm nâu$0 $0 $0 $0Hồng – GĐST: KTCB-tạo quả $0 $0 $0 $00.5-0.8$0 $0 $0 $00.80$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0-$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Gia Thanh$0 $0 $0 $0 $0 $015$0 $0 $0 $0Sâu cuốn lá$0 $0 $0 $00.5-1$0 $0 $0 $01.00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Gia Thanh$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0$0 $0$0 $0Ghi chú: $0 $0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0 $0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0 $0            VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến thời gian tới)$0  * Nhận xét:$0 $0- Trên lúa sớm: Bệnh khô vằn, bệnh sinh lý vàng lá hại nhẹ . Bệnh đạo ôn, rầy hại nhẹ rải rác. Sâu đục thân, sâu cuốn lá, chuột hại rải rác.$0 $0- Trên lúa muộn: Bệnh khô vằn hại nhẹ đến trung bình. Bệnh sinh lý vàng lá hại nhẹ, cục bộ hại trung bình tại Trị Quận, Bảo Thanh, Hạ Giáp. Chuột hại nhẹ. Bệnh đạo ôn, rầy, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại rải rác$0 $0- Trên ngô xuân: Sâu đục thân, đục bắp, bệnh khô vằn hại nhẹ. Chuột hại rải rác $0 $0           - Trên hồng: Bệnh đốm nâu, sâu cuốn lá hại rải rác$0 $0* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới         $0 $0- Trên lúa sớm: Bệnh khô vằn, bệnh sinh lý vàng lá hại nhẹ đến trung bình cục bộ hại nặng. Bệnh đạo ôn, rầy, sâu đục thân, sâu cuốn lá, chuột hại nhẹ. Bọ xít dài, châu chấu hại rải rác$0 $0- Trên lúa muộn: Bệnh khô vằn, bệnh vàng lá sinh lý hại nhẹ đến nặng. Sâu đục thân, chuột, rầy các loại hại nhẹ đến trung bình. Bệnh đạo ôn, bệnh bạc lá, bệnh đốm sọc VK, sâu cuốn lá hại nhẹ. Bọ xít dài, châu chấu hại rải rác$0 $0- Trên ngô xuân: Sâu đục thân, bắp, bệnh khô vằn hại nhẹ đến trung bình. Chuột hại nhẹ  $0 $0           - Trên hồng: Bệnh đốm nâu, sâu cuốn lá hại nhẹ$0 $0* Đề nghị:    $0 $0- Tiếp tục theo dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0 $0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0$0 Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0 $0(ghi rõ họ và tên)$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Nguyễn Thị Thanh Hải$0 $0 $0 $0Ngày …23… tháng …04… năm 2013…..$0 $0(Nếu là Trạm BVTV)$0 $0THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0 $0(Ký tên, đóng dấu)$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cao Văn Tài$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0
Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...