$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số: 11
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 12 tháng
03 năm 2013$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày
11 đến 17 ngày 03 tháng 03 năm 2013)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:..24
0C........Cao:
22C.....Thấp: 20
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng sớm có sương mù, trưa
chiều trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa: $0
$0
+ Trà sớm: 267 ha, giống Xi23, X21,
DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0+ Trà trung: ha.Giống: GĐST: $0
$0+ Trà muộn: 2096,3 ha .Giống: Nư
838, Nư số 7, Thục hưng 6, TNU16, nếp 97, … GĐST: Đẻ nhánh $0
$0 -
Ngô. Vụ xuân. Diện
tích 480 ha. Giống: NK 4300, NK 6326, LVN 61. Gieo: Bắt đầu trồng từ 21/01/2013.
GĐST: xoáy nõn$0
$0-
Rau.
Vụ đông xuân. Diện tích ..... 203 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, xu hào,
bí, ...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
KTCB$0
$0
$0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$00.1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.235$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,…
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Thiên địch$0
$0
$0
$0Kiến
3 khoang$0
$0
$0
$00.4$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 5-7lá$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0N,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng
thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$033$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.1$0
$00.235$0
$0
$0
$01.00$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm:- Giống: Xi23, X21, DT22.
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$037$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$021$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$019$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Đẻ nhánh$0
$0
$0
$016$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$022$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$014$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$025$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-4 lá$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$0Rau cải
– Giống: cải các loại, bí,…. GĐST: Cây con – PTTL – TH$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 11đến ngày17 tháng 03 năm 2013) $0
$0
$0
$0
$0
$0
;Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$00.1-1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.4-5.6$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+13.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.5- 4.5$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn -
Giống: Nưu
838, số 7,… GĐST: Đ ẻ
nh ánh$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.3-5.5$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$03-11$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01- 16.7$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+59.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-5 lá$0
$0
$0
$00.5-1$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0_$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.1-1.00$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ. Bệnh đạo ôn lá, sinh lý vàng lá hại rải rác$0
$0
- Trên lúa muộn: : Ruồi đục nõn
hại nhẹ. Bọ trĩ, ốc bươu vàng, bệnh sinh lý nghẹt rễ hại rải rác $0
$0- Trên ngô xuân: Bệnh kh ô vằn, sâu cắn lá hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy, sâu
tơ, sâu xanh, rệp hại rải rác trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ đến trung bình. $0
$0
- Trên lúa muộn: Ruồi đục nõn hại
nhẹ đến trung bình. $0
$0- Trên ngô xuân: Sâu cắn lá hại nhẹ. Bệnh khô vằn
hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy,
sâu tơ, sâu xanh, rệp hại nhẹ trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại để có biện pháp phòng
trừ kịp thời.$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày …12… tháng …03… năm 2013…..$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số: 11
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 12 tháng
03 năm 2013$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày
11 đến 17 ngày 03 tháng 03 năm 2013)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:..24
0C........Cao:
22C.....Thấp: 20
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng sớm có sương mù, trưa
chiều trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa: $0
$0
+ Trà sớm: 267 ha, giống Xi23, X21,
DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0+ Trà trung: ha.Giống: GĐST: $0
$0+ Trà muộn: 2096,3 ha .Giống: Nư
838, Nư số 7, Thục hưng 6, TNU16, nếp 97, … GĐST: Đẻ nhánh $0
$0 -
Ngô. Vụ xuân. Diện
tích 480 ha. Giống: NK 4300, NK 6326, LVN 61. Gieo: Bắt đầu trồng từ 21/01/2013.
GĐST: xoáy nõn$0
$0-
Rau.
Vụ đông xuân. Diện tích ..... 203 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, xu hào,
bí, ...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
KTCB$0
$0
$0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$00.1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.235$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,…
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Thiên địch$0
$0
$0
$0Kiến
3 khoang$0
$0
$0
$00.4$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 5-7lá$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0N,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng
thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$033$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.1$0
$00.235$0
$0
$0
$01.00$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm:- Giống: Xi23, X21, DT22.
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$037$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$021$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$019$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Đẻ nhánh$0
$0
$0
$016$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$022$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$014$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$025$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-4 lá$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$0Rau cải
– Giống: cải các loại, bí,…. GĐST: Cây con – PTTL – TH$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 11đến ngày17 tháng 03 năm 2013) $0
$0
$0
$0
$0
$0
;Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$00.1-1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.4-5.6$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+13.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.5- 4.5$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn -
Giống: Nưu
838, số 7,… GĐST: Đ ẻ
nh ánh$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.3-5.5$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$03-11$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01- 16.7$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+59.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-5 lá$0
$0
$0
$00.5-1$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0_$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.1-1.00$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ. Bệnh đạo ôn lá, sinh lý vàng lá hại rải rác$0
$0
- Trên lúa muộn: : Ruồi đục nõn
hại nhẹ. Bọ trĩ, ốc bươu vàng, bệnh sinh lý nghẹt rễ hại rải rác $0
$0- Trên ngô xuân: Bệnh kh ô vằn, sâu cắn lá hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy, sâu
tơ, sâu xanh, rệp hại rải rác trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ đến trung bình. $0
$0
- Trên lúa muộn: Ruồi đục nõn hại
nhẹ đến trung bình. $0
$0- Trên ngô xuân: Sâu cắn lá hại nhẹ. Bệnh khô vằn
hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy,
sâu tơ, sâu xanh, rệp hại nhẹ trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại để có biện pháp phòng
trừ kịp thời.$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày …12… tháng …03… năm 2013…..$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số: 11
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 12 tháng
03 năm 2013$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày
11 đến 17 ngày 03 tháng 03 năm 2013)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:..24
0C........Cao:
22C.....Thấp: 20
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng sớm có sương mù, trưa
chiều trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa: $0
$0
+ Trà sớm: 267 ha, giống Xi23, X21,
DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0+ Trà trung: ha.Giống: GĐST: $0
$0+ Trà muộn: 2096,3 ha .Giống: Nư
838, Nư số 7, Thục hưng 6, TNU16, nếp 97, … GĐST: Đẻ nhánh $0
$0 -
Ngô. Vụ xuân. Diện
tích 480 ha. Giống: NK 4300, NK 6326, LVN 61. Gieo: Bắt đầu trồng từ 21/01/2013.
GĐST: xoáy nõn$0
$0-
Rau.
Vụ đông xuân. Diện tích ..... 203 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, xu hào,
bí, ...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
KTCB$0
$0
$0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$00.1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.235$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,…
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Thiên địch$0
$0
$0
$0Kiến
3 khoang$0
$0
$0
$00.4$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 5-7lá$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0N,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng
thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$033$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.1$0
$00.235$0
$0
$0
$01.00$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm:- Giống: Xi23, X21, DT22.
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$037$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$021$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$019$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Đẻ nhánh$0
$0
$0
$016$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$022$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$014$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$025$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-4 lá$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$0Rau cải
– Giống: cải các loại, bí,…. GĐST: Cây con – PTTL – TH$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 11đến ngày17 tháng 03 năm 2013) $0
$0
$0
$0
$0
$0
;Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$00.1-1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.4-5.6$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+13.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.5- 4.5$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn -
Giống: Nưu
838, số 7,… GĐST: Đ ẻ
nh ánh$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.3-5.5$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$03-11$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01- 16.7$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+59.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-5 lá$0
$0
$0
$00.5-1$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0_$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.1-1.00$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ. Bệnh đạo ôn lá, sinh lý vàng lá hại rải rác$0
$0
- Trên lúa muộn: : Ruồi đục nõn
hại nhẹ. Bọ trĩ, ốc bươu vàng, bệnh sinh lý nghẹt rễ hại rải rác $0
$0- Trên ngô xuân: Bệnh kh ô vằn, sâu cắn lá hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy, sâu
tơ, sâu xanh, rệp hại rải rác trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ đến trung bình. $0
$0
- Trên lúa muộn: Ruồi đục nõn hại
nhẹ đến trung bình. $0
$0- Trên ngô xuân: Sâu cắn lá hại nhẹ. Bệnh khô vằn
hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy,
sâu tơ, sâu xanh, rệp hại nhẹ trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại để có biện pháp phòng
trừ kịp thời.$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày …12… tháng …03… năm 2013…..$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số: 11
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 12 tháng
03 năm 2013$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày
11 đến 17 ngày 03 tháng 03 năm 2013)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:..24
0C........Cao:
22C.....Thấp: 20
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng sớm có sương mù, trưa
chiều trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa: $0
$0
+ Trà sớm: 267 ha, giống Xi23, X21,
DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0+ Trà trung: ha.Giống: GĐST: $0
$0+ Trà muộn: 2096,3 ha .Giống: Nư
838, Nư số 7, Thục hưng 6, TNU16, nếp 97, … GĐST: Đẻ nhánh $0
$0 -
Ngô. Vụ xuân. Diện
tích 480 ha. Giống: NK 4300, NK 6326, LVN 61. Gieo: Bắt đầu trồng từ 21/01/2013.
GĐST: xoáy nõn$0
$0-
Rau.
Vụ đông xuân. Diện tích ..... 203 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, xu hào,
bí, ...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
KTCB$0
$0
$0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$00.1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.235$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,…
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Thiên địch$0
$0
$0
$0Kiến
3 khoang$0
$0
$0
$00.4$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 5-7lá$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0N,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng
thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$033$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.1$0
$00.235$0
$0
$0
$01.00$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Lúa sớm:- Giống: Xi23, X21, DT22.
GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$037$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.455$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$021$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.405$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$019$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.367$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Đẻ nhánh$0
$0
$0
$016$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$022$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.70$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$014$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$025$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.16$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-4 lá$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.157$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$0Rau cải
– Giống: cải các loại, bí,…. GĐST: Cây con – PTTL – TH$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.117$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.133$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 11đến ngày17 tháng 03 năm 2013) $0
$0
$0
$0
$0
$0
;Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$0Lúa sớm - Giống: Xi23, X21, DT22. GĐST: đẻ nhánh$0
$0
$0
$00.1-1$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Vĩnh Phú, Tử Đà, Bình Bộ, Trị Quận,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Sâu
đục thân$0
$0
$0
$00.4-5.6$0
$0
$0
$05.60$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$013.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+13.35$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.5- 4.5$0
$0
$0
$04.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Ốc
bươu vàng$0
$0
$0
$0Lúa muộn -
Giống: Nưu
838, số 7,… GĐST: Đ ẻ
nh ánh$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bệnh
sinh lý (nghẹt rễ)$0
$0
$0
$00.3-5.5$0
$0
$0
$05.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$03-11$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$01- 16.7$0
$0
$0
$016.70$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$059.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+59.894$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Sâu
cắn lá$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: 3-5 lá$0
$0
$0
$00.5-1$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0_$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$0Bệnh
khô vằn$0
$0
$0
$00.5-2.00$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0Sâu
xanh$0
$0
$0
$0Rau cải - Giống: cải các loại, bí,.... GĐST: Cây
con – PTTL - TH$0
$0
$0
$00.5-2.5$0
$0
$0
$02.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm vòng$0
$0
$0
$00.1-1.00$0
$0
$0
$01.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ. Bệnh đạo ôn lá, sinh lý vàng lá hại rải rác$0
$0
- Trên lúa muộn: : Ruồi đục nõn
hại nhẹ. Bọ trĩ, ốc bươu vàng, bệnh sinh lý nghẹt rễ hại rải rác $0
$0- Trên ngô xuân: Bệnh kh ô vằn, sâu cắn lá hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy, sâu
tơ, sâu xanh, rệp hại rải rác trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0
- Trên lúa sớm: Sâu đục thân,
ruồi đục nõn hại nhẹ đến trung bình. $0
$0
- Trên lúa muộn: Ruồi đục nõn hại
nhẹ đến trung bình. $0
$0- Trên ngô xuân: Sâu cắn lá hại nhẹ. Bệnh khô vằn
hại rải rác$0
$0 - Trên rau: Bệnh đốm vòng, bọ nhảy,
sâu tơ, sâu xanh, rệp hại nhẹ trên rau
cải các loại, bí, đậu đỗ,...$0
$0* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại để có biện pháp phòng
trừ kịp thời.$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày …12… tháng …03… năm 2013…..$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 v$0