$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số:
39
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 23 tháng 9 năm 2014$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày 22
đến ngày 28 tháng 9 năm 2014)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:.30
0C....Cao:
35
0C.....Thấp: 27
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào rải rác, ngày
trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa mùa: $0
$0+ Lúa mùa
sớm: Diện tích: 1150 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD
18,…..GĐST: Đang thu hoạch.$0
$0+ Lúa mùa trung: Diện
tích 665 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18, GS9… GĐST: Chắc
xanh – đỏ đuôi.$0
$0+ Trà muộn: Diện tích ……giống: …. GĐST: ………. $0
$0Các giống chủ yếu: Nhi ưu
838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo: $0
$0-
Ngô. Vụ đông... diện tích 200 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61. Gieo
từ 05/6/2014. GĐST: Cây con.$0
$0-
Rau.
Vụ đông. Diện tích 190 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...;
GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
Tạo quả$0
$0
$0
$0 $0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm$0
$09/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$010/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$011/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$012/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$013/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$014/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$015/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$016/9$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT 5 vạch$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$032$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0240$0
$0
$0
$0134$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT 2 chấm$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$014$0
$0
$0
$017$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$047$0
$0
$0
$047$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT cú mèo$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$015$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST,
KD18…GĐST: Chắc xanh - đỏ đuôi.$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0195,767$0
$0
$0
$0875,00$0
$0
$0
$0 T1,2$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$03,50$0
$0
$0
$021,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$03,86$0
$0
$0
$018,50$0
$0
$0
$0C3,5$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô: Cây con$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$00,50$0
$0
$0
$02,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$00,60$0
$0
$0
$03,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và
thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn
sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng số cá thể điều
tra$0
$0
$0
$0Tuổi, pha phát
dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST,
KD18…GĐST: Chắc xanh - đỏ đuôi.$0
$0
$0
$0118$0
$0
$0
$067$0
$0
$0
$034$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0195,767$0
$0
$0
$0875,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03,50$0
$0
$0
$021,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03,86$0
$0
$0
$018,50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$0Ngô: Cây con$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00,50$0
$0
$0
$02,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00,60$0
$0
$0
$03,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 22 đến ngày 28/9 năm 2014) $0
$0
$0
$0
$0
$0
Số thứ
tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST,
KD18…GĐST: Chắc xanh - đỏ đuôi.$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0875,00$0
$0
$0
$027,088$0
$0
$0
$027,088$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-37,1$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Liên Hoa, Trung Giáp, Trạm Thản, Phú Lộc…$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$021,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$018,50$0
$0
$0
$093,588$0
$0
$0
$093,588$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$0Ngô: Cây con$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03,00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0- Trên lúa mùa trung: Rầy các loại, bệnh khô vằn hại nhẹ. Bọ xít dài hại
rải rác.$0
$0- Trên ngô: Chuột, sâu xám hại nhẹ rải rác.$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0- Trên lúa trung: Rầy các loại hại nhẹ đến trung bình. Bọ xít dài, châu
chấu, sâu đục thân hại rải rác.$0
$0- Trên ngô: Sâu xám hại nhẹ. $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên lúa mùa, cây rau, màu các loại, cây chè, cây
hồng để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0
$0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày 23 tháng 9 năm 2014.$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0