Thông báo sâu bệnh kỳ 37
Phù Ninh - Tháng 9/2014

(Từ ngày 08/09/2014 đến ngày 14/09/2014)

$0 $0 $0 $0 $0 $0CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ$0 $0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0 $0                       $0 $0Số: 37/TB - BVTV$0 $0 $0 $0CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0 $0Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0 $0 $0$0 $0$0 $0 $0 $0  $0 $0 $0              Phù Ninh,  ngày 09  tháng 9 năm 2014$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0 $0(Từ ngày 08 đến ngày 14 tháng 9 năm 2014)$0 $0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0 $01. Thời tiết$0 $0Nhiệt độ trung bình:.300C....Cao: 350C.....Thấp: 270C......$0 $0Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:..............$0 $0Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..$0 $0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào rải rác, ngày trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường$0 $02. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0 $0- Vụ lúa mùa: $0 $0+ Lúa mùa sớm: Diện tích: 1150 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18,…..GĐST:  chắc xanh – đỏ đuôi$0 $0+ Lúa mùa trung: Diện tích 655 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18, GS9… GĐST: trỗ.$0 $0+ Trà muộn: Diện  tích ……giống: …. GĐST: ………. $0 $0Các giống chủ yếu: Nhi ưu 838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo: $0 $0- Ngô. Vụ mùa...  diện tích 400,9 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61. Gieo từ 05/6/2014. GĐST: chín – thu hoạch.$0 $0- Rau. Vụ mùa. Diện tích 184.5 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0 $0- Đậu đỗ. Vụ …… diện tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0 $0- Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: KTCB - KD.     $0 $0- Cây ăn quả: $0 $0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST: Tạo quả$0 $0 $0 $0 $0 $0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Tên dịch hại$0 $0 $0 $0Số lượng trưởng thành/bẫy$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $030/8$0 $0 $0 $0Đêm$0 $031/8$0 $0 $0 $0Đêm$0 $001/9$0 $0 $0 $0Đêm$0 $002/9$0 $0 $0 $0Đêm$0 $003/9$0 $0 $0 $0Đêm$0 $004/9$0 $0 $0 $0Đêm$0 $005/9$0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bướm SĐT 5 vạch$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $027$0 $0 $0 $028$0 $0 $0 $014$0 $0 $0 $018$0 $0 $0 $023$0 $0 $0 $013$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bướm SĐT 2 chấm$0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $039$0 $0 $0 $027$0 $0 $0 $013$0 $0 $0 $012$0 $0 $0 $08$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bướm SĐT cú mèo$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bướm sâu CLN$0 $0 $0 $06$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0 $0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0 $0 $0 $0Tên dịch hại và thiên địch$0 $0 $0 $0Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)$0 $0 $0 $0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0 $0 $0 $0 $0 $0Trung bình$0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0 $0 $0Lúa mùa sớm. Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, KD18…GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $077,70$0 $0 $0 $0364,00$0 $0 $0 $0N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $05,287$0 $0 $0 $027,20$0 $0 $0 $0C3,5$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh bạc lá$0 $0 $0 $00,893$0 $0 $0 $011,70$0 $0 $0 $0C3, 5$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đốm sọc VK$0 $0 $0 $01,847$0 $0 $0 $028,80$0 $0 $0 $0T4, 5$0 $0 $0 $0 $0 $0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: trỗ$0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $0133,70$0 $0 $0 $0595,00$0 $0 $0 $0N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $05,21$0 $0 $0 $021,50$0 $0 $0 $0C3,5$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh bạc lá$0 $0 $0 $01,17$0 $0 $0 $06,10$0 $0 $0 $0C3, 5$0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đốm sọc VK$0 $0 $0 $03,06$0 $0 $0 $013,60$0 $0 $0 $0C3$0 $0 $0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $00,66$0 $0 $0 $02,70$0 $0 $0 $0T4, 5$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0          Tên dịch hại và thiên địch$0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0 $0 $0 $0Tổng số cá thể điều tra$0 $0 $0 $0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0 $0 $0 $0Mật độ hoặc  chỉ số$0 $0 $0 $0Ký sinh (%)$0 $0 $0 $0Chết tự nhiên (%)$0 $0 $0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $06$0 $0 $0 $0N$0 $0 $0 $0TT$0 $0 $0 $0Trung bình$0 $0 $0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0 $0 $0Trứng$0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu non$0 $0 $0 $0 $0 $0Nhộng$0 $0 $0 $0 $0 $0Trưởng thành $0 $0 $0 $0Tổng số$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00$0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $07$0 $0 $0 $09$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $0Lúa mùa sớm. Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, KD18…GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $077,70$0 $0 $0 $0364,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $05,287$0 $0 $0 $027,20$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh bạc lá$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00,893$0 $0 $0 $011,70$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đốm sọc VK$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01,847$0 $0 $0 $028,80$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: trỗ$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0133,70$0 $0 $0 $0595,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $05,21$0 $0 $0 $021,50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh bạc lá$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01,17$0 $0 $0 $06,10$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đốm sọc VK$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $03,06$0 $0 $0 $013,60$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00,66$0 $0 $0 $02,70$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0 $0(Từ ngày 08 đến ngày 14/9 năm 2014) $0 $0 $0 $0 $0 $0Số thứ tự$0 $0 $0 $0Tên dịch hại$0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0 $0 $0 $0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)$0 $0 $0 $0Diện tích nhiễm (ha)$0 $0 $0 $0Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0 $0 $0 $0Diện tích phòng trừ (ha)$0 $0 $0 $0Phân bố$0 $0 $0 $0 $0 $0Phổ biến$0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0Tổng số$0 $0 $0 $0Nhẹ,  Trung bình$0 $0 $0 $0Nặng$0 $0 $0 $0Mất trắng$0 $0 $0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $0Lúa mùa sớm. Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, KD18…GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0 $0 $0 $0 $0 $035-245$0 $0 $0 $0364,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0-191,2$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0 $0 $0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $07,7-15,2$0 $0 $0 $027,20$0 $0 $0 $0209,339$0 $0 $0 $0209,339$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0-466,1$0 $0 $0 $094,339$0 $0 $0 $0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0 $0 $0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $0Bệnh bạc lá$0 $0 $0 $06,7-8,8$0 $0 $0 $011,70$0 $0 $0 $035,085$0 $0 $0 $035,085$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+35,085$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0 $0 $0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $0Bệnh đốm sọc VK$0 $0 $0 $07,7-12,3$0 $0 $0 $028,80$0 $0 $0 $070,169$0 $0 $0 $070,169$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+70,169$0 $0 $0 $035,085$0 $0 $0 $0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0 $0 $0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $0Rầy các loại$0 $0 $0 $0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: trỗ$0 $0 $0 $0127-420$0 $0 $0 $0595,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $06$0 $0 $0 $0Bệnh khô vằn$0 $0 $0 $08,8-16$0 $0 $0 $021,50$0 $0 $0 $0133,00$0 $0 $0 $0133,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0-279,7$0 $0 $0 $066,50$0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $07$0 $0 $0 $0Bệnh bạc lá$0 $0 $0 $05,6$0 $0 $0 $06,10$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $08$0 $0 $0 $0Bệnh đốm sọc VK$0 $0 $0 $07,7-9,3$0 $0 $0 $013,60$0 $0 $0 $066,50$0 $0 $0 $066,50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+66,5$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $09$0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $01,8-2,1$0 $0 $0 $02,70$0 $0 $0 $066,50$0 $0 $0 $066,50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0+66,5$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $0Ghi chú: $0 $0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0 $0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0 $0          VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến thời gian tới)$0  * Nhận xét:$0 $0- Trên lúa mùa sớm: Bệnh đốm sọc vi khuẩn, bệnh khô vằn hại nhẹ đến trung bình. Bệnh bạc lá hại nhẹ . Rầy, chuột gây hại nhẹ rải rác.$0 $0- Trên lúa mùa trung: Bệnh khô vằn hại nhẹ đến trung bình. Bệnh đốm sọc vi khuẩn, chuột hại nhẹ. Bệnh bạc lá, rầy hại rải rác.$0 $0* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới $0 $0- Trên lúa: Bệnh đốm sọc vi khuẩn, bệnh bạc lá, bệnh khô vằn hại nhẹ đến nặng. Rầy, chuột gây hại nhẹ. Bọxít dài, châu chấu hại nhẹ rải rác.$0 $0* Đề nghị:                                                                                                           $0 $0- Tiếp tục theo dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên lúa mùa, cây màu các loại, cây chè, cây hồng để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0 $0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0$0 Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0 $0(ghi rõ họ và tên)$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Nguyễn Thị Thanh Hải$0 $0 $0 $0Ngày 09 tháng 9năm 2014.$0 $0(Nếu là Trạm BVTV)$0 $0THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0 $0(Ký tên, đóng dấu)$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cao Văn Tài$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0
Các thông báo sâu bệnh khác
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Loading...