$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV
PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số:
36
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 4 tháng 9 năm 2014$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG
BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ
ngày 01 đến ngày 7 tháng 9 năm 2014)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1.
Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:.30
0C....Cao:
35
0C.....Thấp: 27
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào
rải rác, ngày trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường$0
$0
2.
Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa mùa: $0
$0+
Lúa mùa sớm: Diện tích: 1150 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7,
BTST, KD 18,…..GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0
$0+ Lúa mùa
trung: Diện tích 655 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18,
GS9… GĐST: trỗ.$0
$0+ Trà muộn: Diện tích ……giống: …. GĐST: ………. $0
$0Các giống chủ
yếu: Nhi ưu 838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo:
$0
$0-
Ngô. Vụ mùa... diện
tích 400,9 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61. Gieo từ 05/6/2014. GĐST: chín – thu
hoạch.$0
$0-
Rau.
Vụ mùa. Diện tích 184.5 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...;
GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ.
Vụ …… diện tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
-
Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB
- KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha;
Giống: Hồng không hạt; GĐST:
Tạo quả$0
$0
$0
$0 $0
$0II.
TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Tên
dịch hại$0
$0
$0
$0Số
lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm$0
$022/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$023/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$024/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$025/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$026/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$027/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$028/8$0
$0
$0
$0Đêm$0
$029/8$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm
SĐT 5 vạch$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm
SĐT 2 chấm$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm
SĐT cú mèo$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm sâu CLN$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
Ghi
chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực
vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH
HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên
dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật
độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi
sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung
bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa
mùa sớm. Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, KD18…GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0
$0 $0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$019.833$0
$0
$0
$0245.00$0
$0
$0
$0N,
TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$09.46$0
$0
$0
$042.30$0
$0
$0
$0C3,5$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$00.43$0
$0
$0
$02.60$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh bạc lá$0
$0
$0
$01.66$0
$0
$0
$024.30$0
$0
$0
$0C3, 5$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$03.65$0
$0
$0
$043.40$0
$0
$0
$0C3, 5$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$01.633$0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$0T4, 5$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị
ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: trỗ$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$028.00$0
$0
$0
$0105.00$0
$0
$0
$0N,
TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$09.79$0
$0
$0
$041.20$0
$0
$0
$0C3,5$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$00.71$0
$0
$0
$02.80$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh bạc lá$0
$0
$0
$04.47$0
$0
$0
$018.30$0
$0
$0
$0C3, 5$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$05.04$0
$0
$0
$023.10$0
$0
$0
$0C3, 5$0
$0
$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$00.44$0
$0
$0
$02.30$0
$0
$0
$0C3$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$02.80$0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$0T4, 5$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 IV.
DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và
thiên địch$0
$0
$0
$0Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký
sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết
tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung
bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu
non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng thành $0
$0
$0
$0Tổng
số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0Lúa
mùa sớm. Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, KD18…GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$019.833$0
$0
$0
$0245.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$09.46$0
$0
$0
$042.30$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.43$0
$0
$0
$02.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh bạc lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.66$0
$0
$0
$024.30$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03.65$0
$0
$0
$043.40$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị
ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: trỗ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$028.00$0
$0
$0
$0105.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$09.79$0
$0
$0
$041.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.71$0
$0
$0
$02.80$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh bạc lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$04.47$0
$0
$0
$018.30$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$05.04$0
$0
$0
$023.10$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0V.
DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 01 đến ngày 7/9
năm 2014) $0
$0
$0
$0
$0
$0
Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1)
nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung
bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0Lúa
mùa sớm. Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, KD18…GĐST: chắc xanh – đỏ đuôi$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$042.30$0
$0
$0
$0418.678$0
$0
$0
$0324.339 $0
$0
$0
$094.339$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0244.424$0
$0
$0
$0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.60$0
$0
$0
$059.254$0
$0
$0
$059.254$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Bệnh bạc lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$024.30$0
$0
$0
$070.169$0
$0
$0
$070.169$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$035.085$0
$0
$0
$0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$043.40$0
$0
$0
$0105.254$0
$0
$0
$070.170$0
$0
$0
$035.085$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$070.169$0
$0
$0
$0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$020.661$0
$0
$0
$020.661$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Hạ giáp, Tiên Du, Vĩnh Phú,..$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị
ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: trỗ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$041.20$0
$0
$0
$0199.50$0
$0
$0
$0133.00$0
$0
$0
$066.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0133.00$0
$0
$0
$0Bảo
Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.80$0
$0
$0
$066.50$0
$0
$0
$066.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo
Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Bệnh bạc lá$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$018.30$0
$0
$0
$0133.00$0
$0
$0
$0133.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo
Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$023.10$0
$0
$0
$0133.00$0
$0
$0
$0133.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$066.50$0
$0
$0
$0Bảo
Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$066.50$0
$0
$0
$066.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo
Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+),
giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây
hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp,
phản ánh tình hình sinh vật gây hại của xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm
BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến
thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0- Trên lúa mùa sớm: Bệnh đốm sọc vi khuẩn, bệnh khô vằn hại nhẹ đến nặng.
Bệnh bạc lá hại nhẹ đến trung bình. Sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ hại nhẹ. Rầy,
chuột gây hại nhẹ rải rác.$0
$0s- Trên lúa mùa trung: Bệnh khô vằn hại nhẹ đến nặng. Bệnh đốm sọc vi
khuẩn hại nhẹ đến trung bình. Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bệnh bạc lá hại nhẹ.
Rầy, chuột hại rải rác.$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0- Trên lúa: Bệnh đốm sọc vi khuẩn, bệnh bạc lá, bệnh khô vằn hại nhẹ đến
nặng. Sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ hại nhẹ đến trung bình. Rầy, chuột gây hại
nhẹ. Bọ xít dài, châu chấu hại nhẹ rải rác.$0
$0
* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên lúa mùa, cây màu các loại, cây chè, cây
hồng để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0
$0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn
Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày 4 tháng 9năm 2014.$0
$0(Nếu là Trạm BVTV)$0
$0
THỦ
TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn
Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0