CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV PHÙ NINH
Số: 33/TB - BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phù Ninh, ngày 12 tháng 08 năm 2014
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 11 đến ngày 17 tháng 08 năm 2014)
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG
1. Thời tiết
Nhiệt độ trung bình:.300C....Cao: 350C.....Thấp: 270C......
Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:..............
Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..
- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào rải rác, ngày trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác
- Vụ lúa mùa:
+ Lúa mùa sớm: Diện tích: 1150 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18,…..GĐST: Làm đòng – trỗ
+ Lúa mùa trung: Diện tích 655 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18, GS9… GĐST: Làm đòng.
+ Trà muộn: Diện tích ……giống: …. GĐST: ……….
Các giống chủ yếu: Nhi ưu 838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo:
- Ngô. Vụ mùa... diện tích 349,8 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61. Gieo từ 05/6/2014. GĐST: Kết hạt.
- Rau. Vụ mùa. Diện tích 184.5 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.
- Đậu đỗ. Vụ …… diện tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……
- Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: KTCB - KD.
- Cây ăn quả:
+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST: Tạo quả
II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY
Loại bẫy:
Tên dịch hại
|
Số lượng trưởng thành/bẫy
|
Đêm
01/8
|
Đêm
02/8
|
Đêm
03/8
|
Đêm
04/8
|
Đêm
5/8
|
Đêm
6/8
|
Đêm
7/8
|
Đêm
8/8
|
Đêm
9/8
|
Đêm
10/8
|
Đêm
11/8
|
Rầy xanh đuôi đen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bướm SĐT 5 vạch
|
7
|
7
|
4
|
14
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Bướm SĐT cú mèo
|
2
|
1
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bướm SĐT 2 chấm
|
12
|
3
|
7
|
12
|
24
|
|
|
|
|
|
|
Bướm SCLN
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.
III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại và thiên địch
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến
|
Trung bình
|
Cao
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
3.30
|
21.00
|
T2,3
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
2.27
|
10.00
|
|
Lúa mùa sớm: Làm đòng – trỗ
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
8.82
|
35.00
|
|
|
Sâu đục thân
|
0.488
|
2.70
|
T1, trứng
|
|
Sâu đục thân (bướm)
|
0.058
|
1.00
|
|
|
Sâu đục thân (trứng)
|
0.026
|
0.10
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK
|
0.234
|
6.20
|
C1
|
|
Bệnh khô vằn
|
5.308
|
35.70
|
C3
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá)
|
0.566
|
8.80
|
C1
|
Lúa mùa trung.Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: làm đòng
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
2.867
|
16.00
|
Trứng, TT
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
1.867
|
6.00
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
15.867
|
56.00
|
|
Sâu đục thân
|
0.35
|
1.80
|
T1, trứng
|
Sâu đục thân (bướm)
|
0.013
|
0.10
|
|
Sâu đục thân (trứng)
|
0.013
|
0.10
|
|
Bệnh khô vằn
|
1.547
|
7.80
|
C3
|
Ngô. Giống: LVN61, LVN 4,… GĐST: Kết hạt
|
Bệnh khô vằn
|
1.947
|
11.20
|
C1,3
|
Sâu đục thân, bắp
|
1.167
|
7.60
|
|
IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Tên dịch hại và thiên địch
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số cá thể điều tra
|
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
N
|
TT
|
Trung bình
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng thành
|
Tổng số
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
Lúa mùa sớm: làm đòng – trỗ
|
38
|
6
|
21
|
5
|
3
|
3
|
|
|
|
3.30
|
21.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.27
|
10.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.82
|
35.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
89
|
54
|
18
|
12
|
2
|
3
|
|
|
|
0.488
|
2.70
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.058
|
1.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.026
|
0.10
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.234
|
6.20
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.308
|
35.70
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.566
|
8.80
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
Lúa mùa trung: Làm đòng
|
37
|
5
|
17
|
7
|
6
|
2
|
|
|
|
2.867
|
16.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.867
|
6.00
|
|
|
|
|
|
Các thông báo sâu bệnh khác
|