THÔNG BÁO SÂU BỆNH KỲ SỐ 40
Tân Sơn - Tháng 10/2009

(Từ ngày 05/10/2009 đến ngày 11/10/2009)

CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ

TRẠM BVTV TÂN SƠN


Số: 40/TBK

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                 Tân Sơn,  ngày 09  tháng 10  năm 2009

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 05  tháng 10  đến ngày 11  tháng 10 năm 2009)

Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :

1.Thời tiết :

- Nhiệt độ: Trung bình: 260C; Cao: 300C; Thấp: 220C.        

- Nhận xét khác: Ban ngày trời nắng, đêm không mưa, sáng sớm có nhiều sương. Thời tiết thuận lợi cho sinh trưởng của cây trồng.

2. Cây trồng và giai đoạn sinh trưởng :

- Lúa: Vụ: Mùa; Diện tích: 2.314 ha, trong đó:        

+ Trà sớm: Diện tích:          ha; Giống:                           ; GĐST:

    Thời gian gieo:                ; Thời gian cấy:                   

+ Trà chính vụ (trung):  Diện tích:   ha; Giống:              ; GĐST: Đỏ đuôi- thu hoạch.

    Thời gian gieo: 20- 30/6; Thời gian cấy: 01- 10/7.

+ Trà muộn: Diện tích:          ha; Giống:                            ; GĐST:

    Thời gian gieo:                ; Thời gian cấy:              

- Ngô: Vụ:     ; Diện tích:       ha ; Giống:                     ; GĐST:      

- Rau:   Vụ:            ; Diện tích:       ha,

+ Họ thập tự: Diện tích:       ha ; Giống:                     ; GĐST:                                           

+ Cà chua: Diện tích:       ha ; Giống:                     ; GĐST:                                           

- Chè: Diện tích: 1601,3 ha ; Giống:                     ; GĐST: Phát triển- Thu hái búp.      

- Cây ăn quả: Diện tích:       ha

+ Cây có múi: Diện tích:                        ha ; Giống:                     ; GĐST:      

+ Nhãn vải: Diện tích:                        ha ; Giống:                     ; GĐST:      

+ Hồng: Diện tích:                        ha ; Giống:                     ; GĐST:      

- Cây khác:

II. TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI:                   


BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI

Cây trồng

Đối tượng SVH

Mật độ, tỷ lệ

DT nhiễm SVH (ha)

DT nhiễm năm trước (ha)

DT phòng trừ (ha)

Tuổi sâu, cấp bệnh

Phân bố

Nhẹ

TB

Nặng

Cục bộ

T.số

Nhẹ

TB

Nặng

MT

Tổng số

Lần 1

Lần 2

T.

Số

1

2

3

4

5

N

Chủ yếu

0

1

3

5

7

9

Lúa: Đỏ đuôi- Thu hoạch

 

Rầy các loại

16- 224

Ruồi

Cuốn lá nhỏ

Đục thân

Bọ xít dài

Khô vằn

10- 15,8

22,7- 34,6

696,5

580,8

115,7

Bạc lá

Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...