Thông báo sâu bệnh kỳ 42
Phù Ninh - Tháng 10/2014

(Từ ngày 13/10/2014 đến ngày 19/10/2014)

$0 $0 $0 $0 $0 $0CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ$0 $0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0 $0                            $0 $0Số: 42/TB - BVTV$0 $0 $0 $0CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0 $0Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0 $0 $0$0 $0$0 $0 $0 $0  $0 $0 $0              Phù Ninh,  ngày 14  tháng 10 năm 2014$0 $0 $0 $0 $0 $0$0 $0THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0 $0(Từ ngày 13 đến ngày 19 tháng 10 năm 2014)$0 $0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0 $01. Thời tiết$0 $0Nhiệt độ trung bình:.270C....Cao: 320C.....Thấp: 240C......$0 $0Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:..............$0 $0Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..$0 $0- Nhận xét: Trong kỳ, ngày trời nắng, đêm có sương. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường$0 $02. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0 $0- Vụ lúa mùa: $0 $0+ Lúa mùa sớm: Diện tích:    ha, giống: …..GĐST:  thu hoạch.$0 $0+ Lúa mùa trung: Diện tích  ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18, GS9… GĐST:  thu hoạch.$0 $0+ Trà muộn: Diện  tích ……giống: …. GĐST: ………. $0 $0Các giống chủ yếu: Nhi ưu 838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo: $0 $0- Ngô. Vụ đông...  diện tích 780 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61,…. . GĐST: Cây con.$0 $0- Rau. Vụ đông. Diện tích 200 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0 $0- Đậu đỗ. Vụ …… diện tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0 $0- Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: KTCB - KD.     $0 $0- Cây ăn quả: $0 $0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST: Tạo quả$0 $0 $0 $0 $0 $0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Tên dịch hại$0 $0 $0 $0Số lượng trưởng thành/bẫy$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0Đêm$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Rầy xanh ĐĐ$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bướm SĐT 2 chấm$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bướm SĐT 5 vạch$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0 $0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0 $0 $0 $0Tên dịch hại và thiên địch$0 $0 $0 $0Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)$0 $0 $0 $0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0 $0 $0 $0 $0 $0Trung bình$0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0 $0 $0Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH$0 $0 $0 $0Bọ nhảy$0 $0 $0 $01,333$0 $0 $0 $012,00$0 $0 $0 $0N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Rệp$0 $0 $0 $01,227$0 $0 $0 $011,30$0 $0 $0 $0N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu xanh$0 $0 $0 $00,667$0 $0 $0 $03,00$0 $0 $0 $0          N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0Ngô: Cây con$0 $0 $0 $0Bệnh đốm lá nhỏ$0 $0 $0 $01,063$0 $0 $0 $08,90$0 $0 $0 $0C1$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $00,42$0 $0 $0 $04,50$0 $0 $0 $0N, TT$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0          Tên dịch hại và thiên địch$0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0 $0 $0 $0Tổng số cá thể điều tra$0 $0 $0 $0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0 $0 $0 $0Mật độ hoặc  chỉ số$0 $0 $0 $0Ký sinh (%)$0 $0 $0 $0Chết tự nhiên (%)$0 $0 $0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $06$0 $0 $0 $0N$0 $0 $0 $0TT$0 $0 $0 $0Trung bình$0 $0 $0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0 $0 $0Trứng$0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu non$0 $0 $0 $0 $0 $0Nhộng$0 $0 $0 $0 $0 $0Trưởng thành $0 $0 $0 $0Tổng số$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00$0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $03$0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $07$0 $0 $0 $09$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bọ nhảy$0 $0 $0 $0Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01,333$0 $0 $0 $012,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Rệp$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01,227$0 $0 $0 $011,30$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Sâu xanh$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00,667$0 $0 $0 $03,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bệnh đốm lá nhỏ$0 $0 $0 $0Ngô: Cây con$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01,063$0 $0 $0 $08,90$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $00,42$0 $0 $0 $04,50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0 $0(Từ ngày 13 đến ngày 19/10 năm 2014) $0 $0 $0 $0 $0 $0Số thứ tự$0 $0 $0 $0Tên dịch hại$0 $0 $0 $0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0 $0 $0 $0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)$0 $0 $0 $0Diện tích nhiễm (ha)$0 $0 $0 $0Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0 $0 $0 $0Diện tích phòng trừ (ha)$0 $0 $0 $0Phân bố$0 $0 $0 $0 $0 $0Phổ biến$0 $0 $0 $0Cao$0 $0 $0 $0Tổng số$0 $0 $0 $0Nhẹ,  Trung bình$0 $0 $0 $0Nặng$0 $0 $0 $0Mất trắng$0 $0 $0 $0 $0 $01$0 $0 $0 $0Bọ nhảy$0 $0 $0 $0Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH$0 $0 $0 $06-8$0 $0 $0 $012,00$0 $0 $0 $010,00$0 $0 $0 $010,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Liên Hoa, Trung Giáp, Trạm Thản, Phú Lộc…$0 $0 $0 $0 $0 $02$0 $0 $0 $0Rệp$0 $0 $0 $06-9$0 $0 $0 $011,30$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $04$0 $0 $0 $0Sâu xanh$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $01-2$0 $0 $0 $03,00$0 $0 $0 $015,00$0 $0 $0 $015,00$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $05$0 $0 $0 $0Bệnh đốm lá nhỏ$0 $0 $0 $0Ngô: Cây con$0 $0 $0 $04-7$0 $0 $0 $08,90$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0 $0 $0 $0 $0 $07$0 $0 $0 $0Chuột$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $02-4$0 $0 $0 $04,50$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cả huyện$0 $0 $0 $0 $0 $0Ghi chú: $0 $0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0 $0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0 $0     VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến thời gian tới)$0  * Nhận xét:$0 $0- Trên rau: Bọ nhảy, sâu xanh hại nhẹ. Rệp hại rải rác.$0 $0- Trên ngô: Bệnh đốm lá nhỏ, chuột hại nhẹ rải rác.$0 $0* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới $0 $0- Trên rau: Rệp, sâu xanh hại nhẹ đến trung bình.$0 $0- Trên ngô: Bệnh đốm lá nhỏ, chuột hại nhẹ. $0 $0- Tiếp tục theo dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại, cây chè, cây hồng để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0 $0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0$0 Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0 $0(ghi rõ họ và tên)$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Nguyễn Thị Thanh Hải$0 $0 $0 $0Ngày 14 tháng 10 năm 2014.$0 $0(Nếu là Trạm BVTV)$0 $0THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0 $0(Ký tên, đóng dấu)$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0Cao Văn Tài$0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0
Các thông báo sâu bệnh khác
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Phù Ninh
Loading...