$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ
NINH$0
$0 $0
$0Số:
40
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 30 tháng 9 năm 2014$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày 29/9
đến ngày 5 tháng 10 năm 2014)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:.30
0C....Cao:
35
0C.....Thấp: 27
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào rải
rác, ngày trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa mùa: $0
$0+
Lúa mùa sớm: Diện tích: ha, giống: …..GĐST: thu hoạch.$0
$0+ Lúa mùa trung: Diện
tích 665 ha, giống: Nhị ưư 838, Nhị ưu số 7, BTST, KD 18, GS9… GĐST: Chín
– thu hoạch.$0
$0+ Trà muộn: Diện tích ……giống: …. GĐST: ………. $0
$0Các giống chủ yếu: Nhi ưu
838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo: $0
$0-
Ngô. Vụ đông... diện tích 730 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61,…. .
GĐST: Cây con.$0
$0-
Rau.
Vụ đông. Diện tích 192,5 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...;
GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
-
Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB
- KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha;
Giống: Hồng không hạt; GĐST:
Tạo quả$0
$0
$0
$0 $0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm$0
$017/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$018/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$019/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$020/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$021/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$022/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$023/9$0
$0
$0
$0Đêm$0
$024/9$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT 5 vạch$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0134$0
$0
$0
$0117$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0135$0
$0
$0
$0167$0
$0
$0
$0113$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT 2 chấm$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$018$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$060$0
$0
$0
$047$0
$0
$0
$023$0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT cú mèo$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh ĐĐ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0123$0
$0
$0
$048$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này
chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp
xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và
giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH$0
$0
$0
$0Rệp$0
$0
$0
$01.763$0
$0
$0
$012.00$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu xanh$0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô: Cây con$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$00.40$0
$0
$0
$02.10$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu xám$0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$03.50$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và
thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và
giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng số cá
thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi, pha
phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật độ
hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự
nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rệp$0
$0
$0
$0Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.763$0
$0
$0
$012.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu xanh$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.333$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$0Ngô: Cây con$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.40$0
$0
$0
$02.10$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu xám$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.56$0
$0
$0
$03.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT
ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 29/9 đến ngày 5/10 năm 2014) $0
$0
$0
$0
$0
$0
Số
thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai
đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ
(con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm
(ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với
cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng
trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Rệp$0
$0
$0
$0Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Liên Hoa, Trung Giáp, Trạm Thản, Phú Lộc…$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Sâu xanh$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Chuột$0
$0
$0
$0Ngô: Cây con$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: $0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm
trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên
BVTV cấp xã/trạm BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh
vật gây hại của xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ
trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ:
(tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0- Trên rau: Rệp, sâu xanh hại rải rác.$0
$0- Trên ngô: Chuột, sâu xám hại nhẹ rải rác.$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0- Trên rau: Rệp, sâu xanh hại nhẹ$0
$0- Trên ngô: Chuột, sâu xám hại nhẹ $0
$0- Tiếp tục theo dõi
diễn biến tình hình sâu bệnh trên lúa mùa, cây rau, màu các loại, cây chè, cây
hồng để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0
$0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị
Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày 30 tháng 9 năm 2014.$0
$0(Nếu là Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0