$0
$0
$0
$0
$0
$0
Trạm bảo vệ thực vật Thanh sơn$0
Số 20/TBK – BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM $0
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY $0
$0
(Từ ngày 12 tháng 05 đến ngày 18 tháng 05 năm 2014) $0
$0 $0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG $0
$0
1. Thời tiết $0
$0Nhiệt độ trung bình: 28-29
0C; Cao: 31- 33
0C; Thấp: 21-22
0C$0
$0Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:...............$0
$0Lượng mưa: tổng số: …………………………………….................$0
$0
Nhận xét khác: Trong tuần trời ấm;Cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác $0
$0+Lúa xuân trung: Diện tích 3150 ha; Giống: Khang dân 18, 838, TBR 45, Syn 6, Số 7, nếp,.....; GĐST: Trỗ - ngậm sữa$0
$0+ Chè Kinh doanh: diện tích 2500 ha: Phát triển búp$0
$0+ Cây lâm nghiệp: Diện tích: 80167ha; GĐST: phát triển thân cành.$0
$0BẪY $0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0 $0
$0Tên dịch hại và thiên địch $0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m2,%) $0
$0
$0
$0 $0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa xuân muộn$0
(Trỗ - ngậm sữa)$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$00.055$0
$0
$0
$02.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.375$0
$0
$0
$015.00$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)$0
$0
$0
$00.005$0
$0
$0
$00.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$01.048$0
$0
$0
$09.30$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$03.987$0
$0
$0
$036.80$0
$0
$0
$0C3,5$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít dài$0
$0
$0
$00.01$0
$0
$0
$00.40$0
$0
$0
$0non,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$065.77$0
$0
$0
$0770.00$0
$0
$0
$0T4,5,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$023.045$0
$0
$0
$0256.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Chè kinh doanh$0
( Phát triển búp)$0
$0
$0
$0Bệnh thối búp$0
$0
$0
$00.70$0
$0
$0
$07.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$07.40$0
$0
$0
$016.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$00.30$0
$0
$0
$03.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Nhện đỏ$0
$0
$0
$00.60$0
$0
$0
$06.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$07.40$0
$0
$0
$026.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng $0
$0số cá $0
$0thể $0
$0điều $0
$0tra$0
$0
$0
$0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0NN$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng thành$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$0Lúa xuân muộn$0
(Trỗ - ngậm sữa)$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.055$0
$0
$0
$02.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.375$0
$0
$0
$015.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.005$0
$0
$0
$00.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.048$0
$0
$0
$09.30$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03.987$0
$0
$0
$036.80$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít dài$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.01$0
$0
$0
$00.40$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$065.77$0
$0
$0
$0770.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$023.045$0
$0
$0
$0256.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh thối búp$0
$0
$0
$0Chè kinh doanh$0
( Phát triển búp)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.70$0
$0
$0
$07.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$07.40$0
$0
$0
$016.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.30$0
$0
$0
$03.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Nhện đỏ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.60$0
$0
$0
$06.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$07.40$0
$0
$0
$026.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 12 tháng 05 đến ngày 18 tháng 05 năm 2014)$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ssố thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch$0
$0hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Sâu đục thân$0
$0
$0
$0Lúa xuân muộn$0
(Trỗ - ngậm sữa)$0
$0 $0
$0
$0
$00.055$0
$0
$0
$02.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Bệnh sinh lý (vàng lá)$0
$0
$0
$00.375$0
$0
$0
$015.00$0
$0
$0
$0148.456$0
$0
$0
$0148.456$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)$0
$0
$0
$00.005$0
$0
$0
$00.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Bệnh đốm sọc VK$0
$0
$0
$01.048$0
$0
$0
$09.30$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$03.987$0
$0
$0
$036.80$0
$0
$0
$0590.412$0
$0
$0
$0590.412$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$054.605$0
$0
$0
$0R$0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Bọ xít dài$0
$0
$0
$00.01$0
$0
$0
$00.40$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$065.77$0
$0
$0
$0770.00$0
$0
$0
$0148.456$0
$0
$0
$0148.456$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$023.045$0
$0
$0
$0256.70$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Bệnh thối búp$0
$0
$0
$0Chè kinh doanh$0
( Phát triển búp)$0
$0
$0
$00.70$0
$0
$0
$07.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$07.40$0
$0
$0
$016.00$0
$0
$0
$01762.69$0
$0
$0
$01762.69$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0525.381$0
$0
$0
$0R$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$00.30$0
$0
$0
$03.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Nhện đỏ$0
$0
$0
$00.60$0
$0
$0
$06.00$0
$0
$0
$0237.31$0
$0
$0
$0237.31$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$07.40$0
$0
$0
$026.00$0
$0
$0
$0974.619$0
$0
$0
$0737.309$0
$0
$0
$0237.31$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0237.31$0
$0
$0
$0R$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: $0
$0
* Tình hình sinh vật gây hại :$0
$0
+ Trên lúa xuân muộn: $0
$0- Bệnh khô vằn hại nhẹ - trung bình; Rầy các loại, bệnh vàng lá sinh lý hại nhẹ .$0
$0- Bệnh đốm sọc vi khuẩn hại nhẹ.$0
$0Ngoài ra: Bọ xít dài gây hại nhẹ; Sâu đục thân hại nhẹ rải rác.$0
$0
+ Trên chè :$0
$0- Bọ cánh tơ, rầy xanh hại nhẹ - trung bình, rầy xanh hại cục bộ nặng. Bọ xít muỗi hại cục bộ các lô chè ven rừng. Nhện đỏ hại nhẹ trên lô chè dại nắng$0
$0+
Trên cây lâm nghiệp: Bệnh đốm lá hại nhẹ rải rác.$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới:$0
$0
+ Trên lúa xuân muộn:$0
$0- Bệnh khô vằn hại nhẹ - trung bình trên các ruộng đang giai đoạn trỗ - ngậm sữa; Rầy các loại hại nhẹ$0
$0- Đề phòng thời tiết có mưa bão, bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn lây lan và gây hại trên các giống lúa lai mức độ nhẹ, cục bộ trung bình$0
$0- Bọ xít dài hại nhẹ. Sâu đục thân gây dảnh héo rải rác, $0
$0
+Trên cây chè:$0
$0
- Bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh hại nhẹ - trung bình. Bọ xít muỗi hại nhẹ cục bộ.$0
$0
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ:$0
$0
1. Trên lúa xuân muộn:$0
$0
- Rầy các loại: Khi mật độ rầy trên 1.500 con/m
2 (30 - 40 con/khóm), sử dụng một trong các loại thuốc như: Victory 585EC, F16 - 600EC, Ni Bassa 50EC, Bassa 50EC, ... hỗn hợp với 01 trong các loại thuốc: Midan 10WP, Asimo 10WP, Sectox 10WP, Actara 25WP, ... pha theo hướng dẫn ghi trên vỏ bao bì,
rẽ hàng phun kỹ vào gốc lúa. $0
$0
- Bệnh khô vằn: Ruộng có tỷ lệ bệnh >20% , sử dụng thuốc: validacin 5SL, Tilvil 5SC, …..… pha và phun theo hướng dẫn kỹ thuật ghi trên vỏ bao bì.$0
$0- Bệnh Đốm sọc vi khuẩn: Khi ruộng chớm bị bệnh, tuyệt đối không bón phân đạm, không phun phân bón lá và thuốc kích thích sinh trưởng; Phun phòng trừ ngay bằng một số thuốc: Starwiner 20WP, Novaba 68WP, Kozuma 3SL, Xanthomix 20WP, Sasa 20WP, ... pha và phun theo hướng dẫn kỹ thuật ghi trên vỏ bao bì.$0
$0- Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng theo dõi các đối tượng sâu bệnh và phòng trừ khi đến ngưỡng.$0
$0
2. Trên cây chè: $0
$0 Phòng trừ các đối tượng sâu bệnh hại đến ngưỡng bằng các loại thuốc đặc hiệu trên cây chè. Chú ý đảm bảo thời gian cách ly.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 Người tập hợp$0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Hương Giang$0
$0
$0
$0$0
$0
Ngày 13 tháng 05 năm 2014$0
$0
Trạm trưởng $0
$0(Đã Ký)$0
$0 $0
$0 $0
$0
Nguyễn Thị Hải$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0