Thông báo sâu bệnh kỳ 47
Cẩm Khê - Tháng 11/2011

(Từ ngày 21/11/2011 đến ngày 27/11/2011)

. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :

1.Thời tiết :

- Nhiệt độ: Trung bình:  220C; cao: 260C; Thấp: 180C      

- Nhận xét khác: Thời tiết  nắng nhẹ. Đêm và sáng có sương, trời se lạnh.

2. Cây trồng và giai đoạn sinh trưởng :

- Lúa:  mùa     ,                  ; Diện tích:             ha, trong đó:        

+ Trà sớm:  ; Diện tích:  ha; Giống:............:Thời gian gieo:                                               ; GĐST:                    :  Thời gian cấy:  

    + Trà trung:    Diện tích:               ha               ; Giống:                 ;  GĐST:       Thời gian gieo:                                  ;Thời gian cấy:

+ Trà muộn:

- Ngô: Vụ: Đông; Diện tích:  700 ha; Giống: NK4300, 6654, HN45 … GĐST:  phun râu

- Rau     Diện tích:  392   ha. Giống: Rau cải, bắp cải …..; GĐST: PTTL

+ Đậu tương xuân diện tích:             ha ; Giống:  

+ Cà chua: Diện tích:    ha ; Giống:                     ; GĐST:                                           

- Chè:  Diện tích: 900 ha; Giống: LDP1,2, PH1, trung du; GĐST: Tận thu  búp

- Cây ăn quả:  Diện tích :.......ha, Giống:   ...; GĐST:

+ Cây có múi: Diện tích:                        ha ; Giống:                     ; GĐST:      

+ Nhãn vải: Diện tích:   90            ha ; Giống:             ; GĐST:  lộc non, ra hoa.

+ Hồng: Diện tích:                        ha ; Giống:                     ; GĐST:      

- Cây lâm nghiệp: Diện tích:     ha ; Giống:                     ; GĐST:

          + Cây Cao su: Diện tích: 107 ha;                               GĐST:

II. TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI:                  


BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI

Cây trồng

Đối tượng SVH

Mật độ, tỷ lệ

DT nhiễm SVH (ha)

DT nhiễm năm trước (ha)

DT phòng trừ (ha)

Tuổi sâu, cấp bệnh

Phân bố

Nhẹ

TB

Nặng

cục bộ

T.số

Nhẹ

TB

Nặng

MT

Tổng số

Lần 1

Lần 2

T.số

1

2

3

4

5

N

Chủ yếu

0

1

3

5

7

9

Ngô đông( phun râu )

Sâuđục thân

Bệnh lùn sọc đen

Bệnh đốm lá nhỏ

5.2-13.9

Khô vằn

3.3-9.9

Rệp cờ

3.3-6.6

Chè (tận thu  búp)

Rầy xanh

1.5-4.8

Bọ xít muỗi

2.1-5.3

50.4

50.4

Các thông báo sâu bệnh khác
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Cẩm Khê
Loading...