CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV PHÙ NINH
Số: 45/TB - BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phù Ninh, ngày 04 tháng 11 năm 2014
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 03 đến ngày 09 tháng 11 năm 2014)
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG
1. Thời tiết
Nhiệt độ trung bình:.240C....Cao: 280C.....Thấp: 200C......
Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:..............
Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..
- Nhận xét: Trong kỳ, ngày trời nắng, đêm có sương. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác
- Vụ lúa mùa:
+ Lúa sớm: Diện tích: ha, giống: …..GĐST: thu hoạch.
+ Lúa trung: Diện tích ha, giống: … GĐST: thu hoạch.
+ Trà muộn: Diện tích ……giống: …. GĐST: ……….
Các giống chủ yếu: … Gieo: …………
- Ngô. Vụ đông... diện tích 800 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61,…. . GĐST: Trỗ cờ.
- Rau. Vụ đông. Diện tích 200 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau muống,...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.
- Đậu đỗ. Vụ …… diện tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……
- Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: KTCB - KD.
- Cây ăn quả:
+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST: Tạo quả
II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY
Tên dịch hại
|
Số lượng trưởng thành/bẫy
|
Đêm
|
Đêm
|
Đêm
|
Đêm
|
Đêm
|
Đêm
|
Đêm
|
Đêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.
III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại và thiên địch
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến
|
Trung bình
|
Cao
|
Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH
|
Bọ nhảy
|
1,133
|
12,00
|
N, TT
|
Rệp
|
1,80
|
15,00
|
N, TT
|
Sâu xanh
|
1,00
|
4,00
|
N, TT
|
Ngô: Trỗ cờ
|
Bệnh đốm lá nhỏ
|
1,467
|
14,00
|
C1
|
|
Bệnh khô vằn
|
2,20
|
12,00
|
C1,3
|
|
Rệp cờ
|
1,367
|
15,00
|
N, TT
|
|
Sâu đục thân, bắp
|
0,267
|
4,00
|
N, TT
|
IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Tên dịch hại và thiên địch
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số cá thể điều tra
|
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
N
|
TT
|
Trung bình
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng thành
|
Tổng số
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
|
|
Bọ nhảy
|
Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,133
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
Rệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,80
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,00
|
4,00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ
|
Ngô: Trỗ cờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,467
|
14,00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,20
|
12,00
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,367
|
15,00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,267
|
4,00
|
|
|
|
|
|
|
V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
(Từ ngày 03 đến ngày 09/11 năm 2014)
Số thứ tự
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Phân bố
|
Phổ biến
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ, Trung bình
|
Nặng
|
Mất trắng
|
1
|
Bọ nhảy
|
Rau cải. Giống: Cải, bí…GĐST: Cây con-PTTL-TH
|
6-8
|
12,00
|
10,00
|
10,00
|
|
|
+10,00
|
|
Liên Hoa, Trung Giáp, Trạm Thản, Phú Lộc…
|
2
|
Rệp
|
6-12
|
15,00
|
5,00
|
5,00
|
|
|
+5,00
|
|
Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…
|
3
|
Sâu xanh
|
|
1-2
|
4,00
|
20,00
|
20,00
|
|
|
+20,00
|
|
Cả huyện
|
4
|
Bệnh đốm lá nhỏ
|
Ngô: Trỗ cờ
|
6-12
|
14,00
|
|
|
|
|
|
|
Bảo Thanh, Trung Giáp, Trạm Thản,…
|
5
|
Bệnh khô vằn
|
|
6-10
|
12,00
|
37,333
|
37,333
|
|
|
+37,333
|
|
Cả huyện
|
6
|
Các thông báo sâu bệnh khác