$0
$0
$0
$0
$0
$0
Trạm bảo vệ thực vật Thanh sơn$0
Số 39/ TBK $0
$0
$0
$0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM $0
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY $0
$0
(Từ ngày 22 tháng 09 đến ngày 28 tháng 09 năm 2014) $0
$0 $0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG $0
$0
1. Thời tiết $0
$0Nhiệt độ trung bình: 28-29
0C; Cao: 31- 32
0C; Thấp: 23-26
0C$0
$0Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:...............$0
$0Lượng mưa: tổng số: …………………………………….................$0
$0
Nhận xét khác: Trong tuần trời nắng có mưa rào ảnh hưởng đến sinh trưởng phát triển của các loại cây trồng.$0
$0
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác $0
$0+ Lúa mùa: Diện tích 3561,2, GĐST: Đỏ đuôi – thu hoạch$0
$0+ Chè Kinh doanh: diện tích 2500 ha: Phát triển búp – thu hoạch$0
$0+ Cây lâm nghiệp: Diện tích: 80167ha; GĐST: phát triển thân cành.$0
$0BẪY $0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0 $0
$0Tên dịch hại và thiên địch $0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m2,%) $0
$0
$0
$0 $0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0
Lúa mùa$0
$0( Đỏ đuôi- thu hoạch)$0
$0
$0
$0ĐÁNH GIÁ THIỆT HẠI CUỐI VỤ$0
$0
$0
$0
$0
$0
Chè kinh doanh$0
(Phát triển búp- Thu hoạch) $0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$00.80$0
$0
$0
$04.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$03.80$0
$0
$0
$011.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$03.50$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng $0
$0số cá $0
$0thể $0
$0điều $0
$0tra$0
$0
$0
$0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0NN$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng thành$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
Lúa mùa$0
$0( Đổ đuôi- Thu hoạch)$0
$0
$0
$0ĐÁNH GIÁ THIỆT HẠI CUỐI VỤ$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$0
Chè kinh doanh$0
(Phát triển búp- Thu hoạch) $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.80$0
$0
$0
$04.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03.80$0
$0
$0
$011.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03.50$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 22 tháng 09 đến ngày 28 tháng 09 năm 2014)$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ssố thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch$0
$0hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
Lúa mùa$0
$0( Đổ đuôi- Thu hoạch)$0
$0
$0
$0ĐÁNH GIÁ THIỆT HẠI CUỐI VỤ$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$0
Chè kinh doanh$0
(Phát triển búp- Thu hoạch) $0
$0
$0
$00.80$0
$0
$0
$04.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$03.80$0
$0
$0
$011.00$0
$0
$0
$0962.338$0
$0
$0
$0962.338$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0231.169$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$03.50$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0731.169$0
$0
$0
$0731.169$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: $0
$0
* Tình hình sinh vật gây hại :$0
$0
+Trên lúa mùa: $0
$0
Đánh giá thiệt hại cuối vụ $0
$0
+ Trên chè :$0
$0- Rầy xanh hại nhẹ, bọ xít muỗi hại nhẹ - trung bình. Bọ cánh tơ hại nhẹ rải rác$0
$0
+ Trên cây lâm nghiệp: Sâu xanh hại bồ đề tiếp tục gây hại tại 2 xã Thượng Cửu và khả Cửu.$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới:$0
$0
+ Trên cây chè:$0
$0
- Bọ xít muỗi, rầy xanh hại nhẹ - trung bình, bộ cánh tơ hại nhẹ$0
$0
+Trên cây ngô đông: Sâu ăn lá, chấu chấu hại nhẹ rải rác ngô mới mọc, ngô trên bầu. Sâu xám hại cục bộ. bệnh sinh lý hại nhẹ trên ngô bầu trồng vùng trũng thấp không được chăm sóc sớm $0
$0
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ:$0
$0
1. Trên cây chè: $0
$0 Phòng trừ các đối tượng sâu bệnh hại đến ngưỡng bằng các loại thuốc đặc hiệu trên cây chè. Chú ý đảm bảo thời gian cách ly.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 Người tập hợp$0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Hương Giang$0
$0
$0
$0$0
$0
Ngày 23 tháng 09 năm 2014$0
$0
Phụ trách trạm $0
$0(Đã Ký)$0
$0 $0
$0
Phùng Anh Giang$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0