$0
$0
$0
$0
$0
$0
Trạm bảo vệ thực vật Thanh sơn$0
Số 36/ TBK $0
$0
$0
$0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM $0
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY $0
$0
(Từ ngày 02 tháng 09 đến ngày 07 tháng 09 năm 2014) $0
$0 $0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG $0
$0
1. Thời tiết $0
$0Nhiệt độ trung bình: 29-31
0C; Cao: 34- 35
0C; Thấp: 25-26
0C$0
$0Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:...............$0
$0Lượng mưa: tổng số: …………………………………….................$0
$0
Nhận xét khác: Trong tuần trời nắng nóng có mưa rào; Cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác $0
$0+ Lúa mùa: Diện tích 3561,2, GĐST: Trỗ.$0
$0+ Chè Kinh doanh: diện tích 2500 ha: Thu hoạch búp $0
$0+ Cây lâm nghiệp: Diện tích: 80167ha; GĐST: phát triển thân cành.$0
$0BẪY $0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0Đêm…$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH $0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0 $0
$0Tên dịch hại và thiên địch $0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m2,%) $0
$0
$0
$0 $0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0
Lúa mùa trung$0
$0( Trỗ bông)$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0284.667$0
$0
$0
$02100.00$0
$0
$0
$0T4,5,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$06.127$0
$0
$0
$038.20$0
$0
$0
$0C3,5$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$01.633$0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$0T5,N$0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)$0
$0
$0
$00.207$0
$0
$0
$03.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Chè kinh doanh$0
(Thu hoạch búp ) $0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$02.40$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng $0
$0số cá $0
$0thể $0
$0điều $0
$0tra$0
$0
$0
$0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0NN$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng thành$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0
Lúa mùa trung$0
$0( Trỗ bông)$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0284.667$0
$0
$0
$02100.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0xx$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$06.127$0
$0
$0
$038.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0x$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.633$0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.207$0
$0
$0
$03.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$0
Chè kinh doanh$0
(Thu hoạch búp ) $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.40$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 01 tháng 09 đến ngày 07 tháng 09 năm 2014)$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ssố thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch$0
$0hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$0
Lúa mùa$0
$0( Trỗ bông)$0
$0
$0
$0284.667$0
$0
$0
$02100.00$0
$0
$0
$0341.37$0
$0
$0
$0341.37$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-$0
$0
$0
$065.836$0
$0
$0
$0 R$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$06.127$0
$0
$0
$038.20$0
$0
$0
$01043.616$0
$0
$0
$01043.616$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0277.973$0
$0
$0
$0R$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ$0
$0
$0
$01.633$0
$0
$0
$014.00$0
$0
$0
$0277.973$0
$0
$0
$0277.973$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0+$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0R$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)$0
$0
$0
$00.207$0
$0
$0
$03.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0H$0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$0
Chè kinh doanh$0
(Thu hoạch búp) $0
$0
$0
$02.40$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0 500.00$0
$0
$0
$0 500.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0R$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: $0
$0
* Tình hình sinh vật gây hại :$0
$0
+Trên lúa mùa: $0
$0
- Sâu cuốn lá nhỏ: gây hại nhẹ. Trưởng thành bắt đầu ra.$0
$0
- Rầy các loại hại nhẹ - trung bình$0
$0
- Bệnh khô vằn gây hại nhẹ- trung bình$0
$0- Ngoài ra: Chuột hại cục bộ; Bọ xít dài, sâu đục thân, bệnh đen lép hạt hại rải rác$0
$0
+ Trên chè :$0
$0- Rầy xanh hại nhẹ; bọ xít muỗi hại cục bộ tại các lô chè ven rừng$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới:$0
$0
+ Trên lúa mùa: $0
$0- Bướm sâu cuốn lá ra và đẻ trứng, sâu non nở rải rác và gây hại nhẹ.$0
$0- Bệnh khô vằn hại nhẹ - trung bình.$0
$0- Rầy các loại hại nhẹ - trung bình, cục bộ hại nặng $0
$0- Đề phòng thời tiết mưa bão bệnh bạc lá, bệnh đốm sọc vi khuẩn lây lan gây hại mạnh mức độ nhẹ - trung bình trên ruộng lúa xanh tốt bón phân không cân đối. $0
$0- Chuột hại cục bộ.$0
$0- Ngoài ra: Bọ xít dài, sâu đục thân hại nhẹ rải rác.$0
$0
+ Trên cây chè:$0
$0
- Bọ cánh tơ, rầy xanh bọ xít muỗi, bệnh thối búp hại nhẹ, cục bộ trung bình$0
$0
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ:$0
$0
1. Trên lúa mùa:$0
$0- Rầy các loại: Khi mật độ trên 1500 con/m
2 (30-40con/khóm) sử dụng một trong các loại thuốc Victory 585 EC, Nibas 50EC, Bassa 50EC,... pha và phun theo hướng dẫn trên bao bì.Lưu ý rẽ băng rộng 0,8-1,2m trước khi phun, phun kỹ vào gốc lúa.$0
$0- Đối với bệnh khô vằn: Khi ruộng có tỷ lệ bệnh hại trên 20% sử dụng các loại thuốc như Cavil 50 SC, Lervil 5 SC, Jinggangmeisu 10 WP, Kansui 21.2 WP, ... pha và phun theo hướng dẫn ghi trên bao bì.$0
$0- Chuột: Áp dụng tổng hợp các biện pháp kỹ thuật gồm: Biện pháp thủ công (đánh bẫy, đào bắt, ...); Biện pháp sinh học (bảo vệ thiên địch, phát triển đàn mèo); Biện pháp hóa học: Sử dụng một số loại thuốc sinh học gây chết chậm, an toàn cho người, vật nuôi và môi trường như thuốc Rat-K 2%D, Ranpart 2%D,... $0
$0- Ngoài ra: Thường xuyên kiểm tra các đối tượng sâu bệnh hại khác phòng trừ khi đến ngưỡng.$0
$0
3. Trên cây chè: $0
$0 Phòng trừ các đối tượng sâu bệnh hại đến ngưỡng bằng các loại thuốc đặc hiệu trên cây chè. Chú ý đảm bảo thời gian cách ly.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 Người tập hợp$0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Hữu Đại$0
$0
$0
$0$0
$0
Ngày 05 tháng 09 năm 2014$0
$0
Phụ trách trạm $0
$0(Đã Ký)$0
$0 $0
$0 $0
$0
Phùng Anh Giang$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0