`Chi cục Bảo vệ thực vật Phú thọ
TRẠM BVTV Đoan Hùng
Số:35/9/09 /TB-BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đoan Hùng Ngày 3 tháng9năm 2009
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 28 đến ngày3tháng 9năm 2009 )
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ trung bình: 30 oC, Cao: 37oC, Thấp: 25oC
- Độ ẩm trung bình: Cao: ....90%......... Thấp:….80%..........
- Lượng mưa:
- Nhận xét khác: Thời tiết nắng nóng thỉnh thoảng có mưa tạo điều kiện cho cây trồng sinh trưởng và phát triển.
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:
- Lúa: Mùa:
+ Trà. Sớm ; Diện tích; 1800ha; Giống: BTST, Thục Hưng 6, KD.........
Thời gian gieo: 10/6 – 20/6; Thời gian cấy:20 – 30/6 GĐST: trỗ - chín.
+ Trà Chính vụ; Diện tích:1600; Giống: Thục Hưng 6, KD.........
Thời gian gieo; 20/6 – 30/6:Thời gian cấy;30/6 – 10/7 GĐST: đòng - trỗ.
+ Trà:Muộn Diện tích:300.ha; Giống: Bắc ưu......:
Thời gian gieo;………; Thời gian cấy…………;
- Ngô: Diện tích.............; Giống:..................; GĐST: .........................
- Chè: Diện tích: 1550 ha; Giống: trung du, LDP I, LDPII, ;GĐST:
- Cây ăn quả: Diện tích: 2200 ha..; GĐST: Bưởi: Phát triển quả
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Cây trồng
|
Diện tích
|
Đối tượng
|
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Trung bình
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ
|
Trung bình
|
Nặng
|
Tổng số
|
lần 1
|
lần 2
|
Tổng số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Nhộng
|
Chủ yếu
|
Lúa sớm
|
1800
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
4.00
|
25.00
|
904.39
|
360.00
|
544.39
|
|
351.22
|
351.22
|
|
53
|
0
|
0
|
0
|
12
|
34
|
7
|
|
|
|
Bướm sâu đục thân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
0.867
|
5.00
|
175.61
|
175.61
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
393.333
|
2000.00
|
360.00
|
360.00
|
|
|
544.39
|
368.78
|
175.61
|
70
|
0
|
0
|
21
|
34
|
15
|
0
|
|
|
|
Bọ xít dài
|
2.933
|
15.00
|
895.61
|
360.00
|
175.61
|
360.00
|
360.00
|
360.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
5.60
|
50.00
|
544.39
|
184.39
|
184.39
|
175.61
|
544.39
|
544.39
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa trung
|
1600
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
6.00
|
30.00
|
640.00
|
320.00
|
320.00
|
|
474.483
|
474.483
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
0.867
|
12.00
|
154.483
|
|
|
154.483
|
154.483
|
154.483
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
178.667
|
1000.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài
|
0.20
|
3.00
|
165.517
|
165.517
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
3.80
|
15.00
|
320.00
|
320.00
|
|
|
320.00
|
320.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè
|
1400
|
Rầy xanh
|
1.40
|
11.00
|
560.00
|
280.00
|
280.00
|
|
280.00
|
280.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
0.933
|
8.00
|
280.00
|
280.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
0.933
|
7.00
|
560.00
|
560.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
0.333
|
3.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ NHẬN XÉT :
- Tình hình sinh vật gây hại
- Lúa : Sâu Đục thân, sâu cuấn lá hại nhẹ. Bệnh khô vằn hại nhẹ, chuột hại cục bộ.
- Ngô........................................................................................................................
- Chè: Rầy xanh, Bọ xít muỗi, bọ cánh tơ và nhện hại nhẹ - TB, cục bộ hại nặng
Biện pháp xử lý :
Thăm đồng thường xuyên, phun thuốc phòng trừ sâu bệnh khi tới nguõng.
Đánh bắt chuột thư ờng xuyên,
Dự kiến thời gian tới :
Lúa. Sâu Đục thân, sâu cuấn lá và bệnh Khô vằn phát sinh g ây hại nhẹ
Ngô.........................................................................................................................
Chè: Rầy xanh, Bọ xít muỗi, bọ cánh tơ và nhện phát sinh hại nhẹ - tb
Người tập hợp:
Nguyễn Thành Chung
|
Ngày3tháng9 năm 2009
P. TR ÁCH TRẠM
Hà Hải Long
|