CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV YÊN LẬP
Số: 27 /TB
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Yên lập, Ngày 15 tháng 7 năm 2009
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 9 tháng 7 đến ngày 15 tháng 7 năm 2009)
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ: Trung bình:39 0C; Cao: 32 0C; Thấp: 260C.
- Nhận xét khác: Trời nắng nóng có mưa rào xen kẽ, các loại cây trồng sinh trưởng bình thường.
2. Cây trồng và giai đoạn sinh trưởng :
- Lúa: Vụ: mùa ; Diện tích: 3500ha, trong đó:
+ Trà sớm: Diện tích: 1400 ha; Giống: lai + thuần ; GĐST: Cuối đẻ
Thời gian gieo: 5-10/6 ; Thời gian cấy: 20-30/6
+ Trà chính vụ (trung): Diện tích: 2100 ha; Giống: Thuần ; GĐST: Đẻ rộ
Thời gian gieo: 11-15 ; Thời gian cấy: 1/7-7/7
+ Trà muộn: Diện tích: ha; Giống:; GĐST:
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy:
- Ngô: Diện tích: ha ; Giống: Lai ; GĐST:
- Rau: Vụ: hè thu ; Diện tích: 272 ha, các loại; GĐST:
+ Họ thập tự: Diện tích: ha ; Giống: Các loại; GĐST:
+ Cà chua: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
- Chè: Diện tích: 1376 ha ; Giống: Lai+TDu ; GĐST: Phát triển búp L6
- Cây ăn quả: Diện tích: ha
+ Cây có múi: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
+ Nhãn vải: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
+ Hồng: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
- Cây lâm nghiệp: Diện tích: 1892 ha ; Giống: Keo+B.đàn ; GĐST:
II. TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI:
BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI
Cây trồng
|
Đối tượng SVH
|
Mật độ, tỷ lệ
|
DT nhiễm SVH (ha)
|
DT nhiễm năm trước (ha)
|
DT phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Phân bố
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
Cục bộ
|
T.số
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
MT
|
T.số
|
Lần 1
|
Lần 2
|
T.số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
N
|
Chủ yếu
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
|
Cuốn lá nhỏ TT
|
0,2
|
1,2
|
|
3c/m2
|
Trứng 49-100q/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
D.r
|
Lúa sớm
|
Đục thân
|
|
|
|
5%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
40
|
150c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
20
|
18
|
12
|
|
T3+4
|
D.h
|
Châu chấu
|
2
|
4c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.r
|
Trung
|
Cuốn lá nhỏ
|
0
|
10c/m2
|
|
|
TT ra rải rác
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
|
11
|
16
|
9
|
T5+N
|
D.r
|
|
Rầy
|
20
|
50c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau thập tự
|
Sâu xanh
|
0,4
|
1c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy
|
6,6
|
20%
|
|
|
37
|
37
|
|
|
|
|
7,4
|
7,4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.r
|
Rệp
|
3,3
|
10%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.r
|
Chè
|
Rầy xanh
|
0,9
|
4,8%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
1,9
|
5,9%
|
|
|
154
|
154
|
|
|
|
|
30,8
|
30,8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
,,
|
|
Bọ cánh tơ
|
1
|
3,3%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
4
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
`
III. NHẬN XÉT :
* Tình hình sinh vật gây hại : Sâu bệnh trong tuần nhẹ
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới : Sâu cuốn lá phát sinh mạnh
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ : Dùng thuốc đặc hiệu để phòng trừ sâu cuốn lá từ 22-28/7/09.
Người tập hợp:
|
TRẠM TRƯỞNG
|
(đã ký) (đã ký)
Bùi Thị Tường Phùng Hữu Quý