CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV YÊN LẬP
Số: 24 /TBK
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Yên lập, Ngày 24 tháng 6 năm 2009
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 18 tháng 6 đến ngày 24 tháng 6 năm 2009)
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ: Trung bình: 0C; Cao: 0C; Thấp: 0C.
- Nhận xét khác:
2. Cây trồng và giai đoạn sinh trưởng :
- Lúa: Vụ: mùa ; Diện tích: mạ 170 ha, trong đó:
+ Trà sớm: Diện tích: 700 ha; Giống: lai + thuần ; GĐST: mới cấy
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy:
+ Trà chính vụ (trung): Diện tích: mạ 80 ha; Giống: thuần ; GĐST: 1,5 lá
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy:
+ Trà muộn: Diện tích: ha; Giống:; GĐST:
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy:
- Ngô: Diện tích: ha ; Giống: Lai ; GĐST:
- Rau: Vụ: hè thu ; Diện tích: 272 ha, các loại; GĐST:
+ Họ thập tự: Diện tích: 272 ha ; Giống: Các loại; GĐST: PT thân lá quả.
+ Cà chua: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
- Chè: Diện tích: 1376 ha ; Giống: Lai+TDu ; GĐST: Thu hoạch búp L5
- Cây ăn quả: Diện tích: ha
+ Cây có múi: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
+ Nhãn vải: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
+ Hồng: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
- Cây lâm nghiệp: Diện tích: 1925 ha ; Giống: Keo+B.đàn ; GĐST:
II. TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI:
BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI
Cây trồng
|
Đối tượng SVH
|
Mật độ, tỷ lệ
|
DT nhiễm SVH (ha)
|
DT nhiễm năm trước (ha)
|
DT phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Phân bố
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
Cục bộ
|
T.số
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
MT
|
T.số
|
Lần 1
|
Lần 2
|
T.số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
N
|
Chủ yếu
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
|
OBV
|
3
|
6c/m2
|
|
|
105
|
91
|
14
|
|
|
|
42
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.rộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau
|
Sâu xanh
|
0,4
|
1,4c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
thập
|
Bọ nhảy
|
6,6
|
20%
|
|
|
27
|
27
|
|
|
|
|
2,7
|
2,7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.rộng
|
tự
|
Rệp
|
3,3
|
6,6%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
1,2
|
5,9%
|
|
|
160
|
160
|
|
|
|
|
32
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.rộng
|
|
Bọ xít muỗi
|
2,5
|
7,5%
|
|
|
297
|
297
|
|
|
|
|
59
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
,,
|
|
Bọ cánh tơ
|
1,2
|
3,6%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè
|
Nhện đỏ
|
4
|
12%
|
|
|
72
|
72
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
`
III. NHẬN XÉT :
* Tình hình sinh vật gây hại : Sâu bệnh hại nhẹ.
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới : Sâu bệnh hại nhẹ lúa đầu vụ.
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ : Dùng thuốc đặc hiệu trừ sâu bệnh khi tới ngưỡng.
Người tập hợp:
|
TRẠM TRƯỞNG
|
(đã ký) (đã ký)
Bùi Thị Tường Phùng Hữu Quý