CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV YÊN LẬP
Số: 26 /TBK
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Yên lập, Ngày 8 tháng 7 năm 2009
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 2 đến ngày 8 tháng 7 năm 2009)
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ: Trung bình:30 0C; Cao: 34 0C; Thấp: 260C.
- Nhận xét khác:
2. Cây trồng và giai đoạn sinh trưởng :
- Lúa: Vụ: mùa ; Diện tích: 3500ha, trong đó:
+ Trà sớm: Diện tích: 1400 ha; Giống: lai + thuần ; GĐST: Đẻ rộ
Thời gian gieo: 5-10/6 ; Thời gian cấy: 20-30/6
+ Trà chính vụ (trung): Diện tích: 2100 ha; Giống: lai+ thuần ; GĐST: Đẻ N
Thời gian gieo: 11-15 ; Thời gian cấy: 1/7-7/7
+ Trà muộn: Diện tích: ha; Giống:; GĐST:
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy:
- Ngô: Diện tích: ha ; Giống: Lai ; GĐST:
- Rau: Vụ: hè thu ; Diện tích: 272 ha, các loại; GĐST:
+ Họ thập tự: Diện tích: ha ; Giống: Các loại; GĐST:
+ Cà chua: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
- Chè: Diện tích: 1376 ha ; Giống: Lai+TDu ; GĐST: Phát triển búp L6
- Cây ăn quả: Diện tích: ha
+ Cây có múi: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
+ Nhãn vải: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
+ Hồng: Diện tích: ha ; Giống: ; GĐST:
- Cây lâm nghiệp: Diện tích: 1892 ha ; Giống: Keo+B.đàn ; GĐST:
II. TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI:
BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI
Cây trồng
|
Đối tượng SVH
|
Mật độ, tỷ lệ
|
DT nhiễm SVH (ha)
|
DT nhiễm năm trước (ha)
|
DT phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Phân bố
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
Cục bộ
|
T.số
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
MT
|
T.số
|
Lần 1
|
Lần 2
|
T.số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
N
|
Chủ yếu
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
Lúa sớm
|
Cuốn lá nhỏ
|
20c/m2
|
50
|
|
72
|
202
|
124
|
78
|
|
|
|
82
|
82
|
|
41
|
|
|
|
8
|
31
|
2
|
D.r
|
D.h
|
|
Rầy các loại
|
30
|
140c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
|
Cuốn lá nhỏ
|
10
|
20
|
|
30c/m2
|
210
|
210
|
|
|
|
|
|
|
|
133
|
|
7
|
62
|
47
|
16
|
1
|
T3+4
|
D.r
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau thập tự
|
Sâu xanh
|
0,4
|
1,2c/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy
|
6,6
|
20%
|
|
|
36
|
36
|
|
|
|
|
7,2
|
7,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.r
|
Rệp
|
6,6
|
10%
|
|
|
9,7
|
9,7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. h
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè
|
Rầy xanh
|
1,1
|
5,8%
|
|
|
137
|
137
|
|
|
|
|
13,7
|
13,7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xit muỗi
|
2,2
|
6,8
|
|
|
155
|
155
|
|
|
|
|
31
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
1
|
5,4%
|
|
|
26
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
`
III. NHẬN XÉT :
* Tình hình sinh vật gây hại : Sâu cuốn lá gây hại từ nhẹ đến trung bình
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới : Sâu cuốn lá bướm rộ từ 15-17/7
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ : Dùng thuốc đặc hiệu để phòng trừ sâu cuốn lá từ 20-25/7/09s
Người tập hợp:
|
TRẠM TRƯỞNG
|
(đã ký) (đã ký)
Bùi Thị Tường Phùng Hữu Quý