`Chi cục Bảo vệ thực vật Phú thọ
TRẠM BVTV Đoan Hùng
Số:20/05 /TB-BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đoan Hùng Ngày 20tháng 05năm 2010
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 17đến ngày23tháng 5năm 2010 )
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ trung bình: 32oC, Cao: 37oC, Thấp: 25oC
- Độ ẩm trung bình: Cao: ....65%......... Thấp:….45%..........
- Lượng mưa:
- Nhận xét khác: Thời tiết nắng nóng không có mưa làm ảnh hưởng tới cây trồng sinh trưởng phát triển.
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:
- Lúa: Chiêm Xuân:
+ Trà. Sớm : Diện tích:; Giống: BTST, Thục Hưng 6, KD.........
Thời gian gieo:.; Thời gian cấy:....................... GĐST:
+ Trà Chính vụ: Diện tích:. 700.ha.Giống: Thục Hưng 6, KD.........
Thời gian gieo; 20/1 – 30/1:Thời gian cấy;5/2 – 15/2GĐST: chín - thu hoạch.
+ Trà:Muộn Diện tích:.2900ha; Giống: KD, VL20.......
Thời gian gieo;30/1 – 15/2; Thời gian cấy15/2 – 30/2; GĐST: chín
- Ngô: .................................................................................................
- Chè: Diện tích: 1400 ha; Giống: trung du, LDP I, LDPII, ;GĐST:
- Cây ăn quả: Diện tích: 2200 ha..; GĐST: Bưởi: Phát triển quả
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Cây trồng
|
Diện tích
|
Đối tượng
|
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Trung bình
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ
|
Trung bình
|
Nặng
|
Tổng số
|
lần 1
|
lần 2
|
Tổng số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Nhộng
|
Chủ yếu
|
Lúa trung
|
700
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.80
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
0.40
|
1.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
420.00
|
1200.00
|
140.00
|
140.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
8.00
|
20.00
|
280.00
|
280.00
|
|
|
140.00
|
140.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn
|
2900
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
1.20
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
1.40
|
3.00
|
580.00
|
580.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
490.00
|
1500.00
|
580.00
|
580.00
|
|
|
580.00
|
580.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài
|
2.00
|
5.00
|
1160.00
|
1160.00
|
|
|
580.00
|
580.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
14.00
|
35.00
|
1740.00
|
1160.00
|
580.00
|
|
580.00
|
580.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè
|
1400
|
Rầy xanh
|
4.00
|
10.00
|
560.00
|
560.00
|
|
|
280.00
|
280.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
3.40
|
7.00
|
560.00
|
560.00
|
|
|
280.00
|
280.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
2.20
|
5.00
|
280.00
|
280.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương
|
240
|
Sâu cuốn lá
|
5.00
|
15.00
|
48.00
|
48.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục quả
|
0.60
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi
|
1300
|
Bệnh chảy gôm
|
0.40
|
1.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ NHẬN XÉT :
- Tình hình sinh vật gây hại
- Lúa: Sâu cuấn lá và sâu đục thân hại nhẹ, Bệnh khô vằn hại nhẹ, tb cục bộ hại nặmh.Rầy hại nhẹ - tb.
- Ngô .................................................................................................................
- Chè: Rầy xanh , bọ xít muỗi, bọ cánh tơ và nhện đỏ hại nhẹ
- CĂQ: Bệnh chảy gôm hại nhẹ, Sâu nhớt và sâu vẽ bùa hại nhẹ.
- CĐT: Sâu ăn lá hại nhẹ
Biện pháp xử lý :
Thăm đồng thường xuyên, phun thuốc phòng trừ sâu bệnh khi tới nguõng.
Đánh bắt chuột thường xuyên,.
Dự kiến thời gian tới :
Lúa. Bệnh khô vằn và bệnh đạo ôn phát sinh gây hại nhẹ và bệnh sinh lý gây hại nhẹ cục bộ hại nặng. chuột phát sinh gây hại cục bộ nhẹ
Ngô.............................................................................................................................
Chè: Rầy xanh , bọ xít muỗi, bọ cánh tơ và nhện đỏ phát xinh gây h ại nhẹ - tb
CĐT: Sâu cuấn lá và sâu đục quả phát sinh gây hại nhẹ cục bộ hại nặng
Người tập hợp:
Nguyễn Thành Chung
|
Ngày20tháng05năm 2010
TRẠM PHÓ
Hà Hải Long
|