Thông báo sâu bệnh kỳ 14
Tân Sơn - Tháng 4/2014
(Từ ngày 31/03/2014 đến ngày 06/04/2014)
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0$0
$0Số: 14/TBK$0
$0
$0
$0CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM $0
$0Độc lập- Tự
do- Hạnh phúc$0
$0Tân Sơn, ngày 01 tháng 4
năm 2014$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0THÔNG BÁO TÌNH
HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0(Từ ngày 31/3 đến ngày 06/4/ 2014)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$01. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình: 21- 230C. Cao: 300C.
Thấp: 180C.$0
$0Độ ẩm trung bình: 75- 80% Cao: 95%. Thấp: 70%.$0
$0Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..$0
$0Nhận xét khác: Ngày trong tuần, sáng trời âm u rải rác có mưa phùn,
trưa chiều có nắng nhẹ, đêm và sáng nhiều sương, cây trồng sinh trưởng, phát
triển bình thường.$0
$02. Giai đoạn
sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0- Chè: Diện tích: 1.614 ha ;
Giống: …..; GĐST: Phát triển mầm xuân.$0
$0- Lúa xuân muộn: DT: 1.890 ha; Giống: NƯ 838,
số 7, GS 9, KD 18, Nếp 87, 97,….; GĐST: Đẻ nhánh rộ.$0
$0II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa xuân muộn: Đẻ nhánh rộ$0
$0
$0
$0Bệnh đạo ôn lá$0
$0
$0
$00.854$0
$0
$0
$07.50$0
$0
$0
$0C1, C3$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ trĩ$0
$0
$0
$00.542$0
$0
$0
$05.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$012.833$0
$0
$0
$0112.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi đục nõn$0
$0
$0
$01.375$0
$0
$0
$012.50$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Cây chè;
GĐST: Phát triển mầm xuân$0
$0
$0
$0Bệnh phồng lá$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$016.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$03.067$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$02.40$0
$0
$0
$06.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Nhện đỏ$0
$0
$0
$01.067$0
$0
$0
$04.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$02.80$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0III.
DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký
sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết
tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung
bình$0
$0$0
$0
$0
$0Cao$0
$0$0
$0
$0
$0Trứng$0
$0$0
$0
$0
$0Sâu
non$0
$0$0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0$0
$0
$0
$0TT $0
$0
$0
$0Tổng
số$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đạo ôn lá$0
$0
$0
$0Lúa
xuân muộn: Đẻ nhánh rộ$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$00.854$0
$0
$0
$07.50$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
trĩ$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$00.542$0
$0
$0
$05.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy
các loại$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$012.833$0
$0
$0
$0112.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Ruồi
đục nõn$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$01.375$0
$0
$0
$012.50$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
phồng lá$0
$0
$0
$0Cây chè; GĐST: Phát triển
mầm xuân$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$02.00$0
$0
$0
$06.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
cánh tơ$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$03.067$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
xít muỗi$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$02.40$0
$0
$0
$06.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Nhện
đỏ$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$01.067$0
$0
$0
$04.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy
xanh$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$02.80$0
$0
$0
$08.00$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0IV. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG
DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 01/4 đến
ngày 06/4/2014) $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0DT(1)
nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh đạo ôn lá$0
$0
$0
$0Lúa xuân muộn: Đẻ nhánh rộ$0
$0
$0
$02.5 - 5$0
$0
$0
$07.5$0
$0
$0
$0180.90$0
$0
$0
$0180.90$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0+ 118.1$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Bọ trĩ$0
$0
$0
$02.5 - 5$0
$0
$0
$05.0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$014- 35$0
$0
$0
$0112.0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Ruồi đục nõn$0
$0
$0
$02.5- 7.5$0
$0
$0
$012.5$0
$0
$0
$0122.041$0
$0
$0
$0122.041$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Bệnh phồng lá$0
$0
$0
$0 Cây
chè; GĐST: Phát triển mầm xuân$0
$0$0
$0
$0
$02 - 4$0
$0
$0
$016.0$0
$0
$0
$0316.022$0
$0
$0
$0316.022$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0+ 316.022$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bọ cánh tơ$0
$0
$0
$02 - 4$0
$0
$0
$08.0$0
$0
$0
$0322.80$0
$0
$0
$0322.80$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0+ 10$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$02 - 4$0
$0
$0
$06.0$0
$0
$0
$0316.022$0
$0
$0
$0316.022$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0+ 202.4$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$0Nhện đỏ$0
$0
$0
$02 - 4$0
$0
$0
$04.0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0- 214.01$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$02 - 4$0
$0
$0
$08.0$0
$0
$0
$0322.80$0
$0
$0
$0322.80$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0- 103.7$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0Ghi chú: (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0
$0
$0V. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: $0
$0*Tình hình dịch hại:$0
$0- Trên lúa xuân muộn: Bệnh đạo ôn và ruồi
đục nõn hại nhẹ, rầy các loại, bọ trĩ ...gây hại rải rác.$0
$0- Trên chè: Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít
muỗi và phồng lá gây hại nhẹ, nhện đỏ hại nhẹ rải rác.$0
$0* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới :$0
$0- Trên lúa:$0
$0 +
Bệnh đao ôn, ruồi đục nõn gây hại nhẹ, cục bộ hại trung bình.$0
$0 + Ngoài ra:
Chuột, bọ trĩ gây hại cục bộ, rầy các loại, cào cào, châu chấu hại nhẹ rải rác.$0
$0 - Trên chè: Các đối tượng: Rầy xanh,
bọ xít muỗi, bệnh phồng lá, bọ cánh tơ hại nhẹ đến trung bình.$0
$0$0
$0* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ :$0
$0- Trên lúa:$0
$0 + Kiểm tra đồng thường
xuyên để phát hiện và phòng trừ kịp thời bệnh đạo ôn kịp thời.$0
$0 + Ngoài ra cần chú
ý phòng trừ chuột bằng các biện pháp, ưu tiên biện pháp thủ công và sử dụng
thuốc sinh học; $0
$0 - Trên chè: Chăm sóc chè
xuân để đảm bảo năng suất chè cho cả vụ, phòng trừ các ổ rầy xanh, bọ xít muỗi,
bệnh phồng lá, bệnh thối búp bằng các loại thuốc đặc hiệu có trong danh mục
thuốc BVTV cho cây chè, chú ý đảm bảo thời gian cách ly.$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0Người tập hợp$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0Phùng Xuân Dũng$0
$0
$0
$0TRẠM TRƯỞNG$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0$0
$0Đinh Thanh Bình$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
Các thông báo sâu bệnh khác