thông báo tình hình sâu bệnh kỳ 47
Đoan Hùng - Tháng 11/2014

(Từ ngày 17/11/2014 đến ngày 23/11/2014)

Chi cục Bảo vệ thực vật Phú Thọ

Trạm Bảo vệ thực vật Đoan Hùng



CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 17 tháng 11 đến ngày 23 tháng 11  năm 2013)

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết

Nhiệt độ trung bình: 28 oC; Cao: 30 oC; Thấp: 24 oC.

Độ ẩm trung bình: 85 %. Cao: 90 %. Thấp:  80%

Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..

Thời tiết: Trời rét, có mưa rào nhẹ, đêm và sáng có sương, cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác

- Ngô: 700 ha. Giống: NK4300, NK66, NK67, NK 6654, LVN61, LVN4,…GĐST:  trỗ cờ.

 Chè: 3011 ha. Giống: LDP1, LDP2, PH1,… Sinh trưởng: Phát triển búp - thu hoạch.

- Bưởi: 1.328 ha. Giống: Bằng Luân, Sửu, Diễn,… Sinh trưởng: Phát triển quả - thu hoạch.

II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY

Loại bẫy: 

Tên dịch hại

Số lượng trưởng thành/bẫy

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Đêm…

Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.

III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

1. Chè: Phát triển búp – thu hoạch

Rầy xanh

0.733

4.00

Bọ xít muỗi

0.60

4.00

Bệnh đốm nâu

Bệnh đốm xám

Bọ cánh tơ

0.60

4.00

2. Ngô: trỗ cờ

Bệnh đốm lá lớn

1.80

15.00

Bệnh khô vằn

1.407

10.00

Rệp cờ

Sâu cắn lá

3. Bưởi: Phát triển quả - Thu hoạch

Bệnh chảy gôm

0.087

1.60

Bệnh loét

0.147

2.40

Rệp muội


IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

Cao

Trứng

Sâu non

Nhộng

Trưởng thành 

Tổng số

0

1

3

5

7

9

Rầy xanh

1. Chè: Phát triển búp – thu hoạch

0.733

4.00

Bọ xít muỗi

                   

0.60

4.00

Bệnh đốm nâu

Bệnh đốm xám

Bọ cánh tơ

0.60

4.00

Bệnh đốm lá lớn

2. Ngô: xoáy nõn-trỗ cờ

1.80

15.00

Bệnh khô vằn

1.407

10.00

Rệp cờ

Sâu cắn lá

Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...