kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Đoan Hùng - Tháng 9/2011

(Từ ngày 26/09/2011 đến ngày 02/10/2011)

CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ

TRẠM BVTV ĐOAN HÙNG

Số: 39/2011/TB-BVTV

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Đoan Hùng, ngày 27 tháng 9 năm 2011

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 26 tháng 9 đến ngày 02 tháng 10 năm 2011)

I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :

1.Thời tiết:

- Nhiệt độ trung bình: 30oC, Cao: 34oC, Thấp: 28oC

- Độ ẩm trung bình: Cao: 85 %; Thấp: 65 %

- Lượng mưa:

- Nhận xét khác: Trời nắng, có mưa rào rải rác cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

- Lúa:

+ Mùa sớm (trà 1): Diện tích: 1040 ha; Giống: KD18, Q5, Nưu 838, BTST, TNU 16, ...; GĐST: Đỏ đuôi – chín – thu hoạch.

+ Mùa trung (trà 2): Diện tích: 2660 ha; Giống: KD18, Q5, Nưu838, BTST, TNU16, ...; GĐST: Chắc xanh – đỏ đuôi.

- Ngô: Diện tích: 194,4 ha; Giống: NK4300, NK 6654, LVN 14, C919, ngô nếp, ....; GĐST: Chín sáp – thu hoạch.

- Chè: Diện tích: 1484 ha; Giống: trung du, LDPI, LDPII, ... ; GĐST: Phát triển búp – thu hoạch

- Cây bưởi: 1364 ha; Giống: Bằng luân, Khả Lĩnh; Sửu; ...; GĐST: Phát triển quả.

- Cây lâm nghiệp: Diện tích 1787 ha: Keo lá tràm, bạch đàn, ...

TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Cây trồng

Diện tích

Đối tượng

Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Tuổi sâu, cấp bệnh

Trung bình

Cao

Tổng số

Nhẹ

Trung bình

Nặng

Tổng số

lần 1

lần 2

Tổng số

1

2

3

4

5

Nhộng

Chủ yếu

Lúa trung

2660

Rầy các loại

124.10

920.00

79.627

79.627

66

2

7

21

27

9

0

T3,4

Bệnh khô vằn

7.839

50.40

675.675

436.794

159.254

79.627

238.881

238.881

88

10

25

29

19

5

0

C3,5,7

Chuột

0.283

3.20

95.206

95.206

0

Sâu đục thân

0.549

4.08

270.039

270.039

0

TR

Sâu cuốn lá nhỏ

0.167

5.00

41

1

4

12

16

8

0

T3,4

Bọ xít dài

0.733

7.00

349.666

270.039

79.627

79.627

79.627

0

Nhện gié

0

Bệnh bạc lá

0

Lúa sớm

1040

Rầy các loại

202.60

840.00

76.267

76.267

70

3

8

15

25

19

0

T4,5

Bệnh khô vằn

7.841

48.40

298.133

173.333

83.20

41.60

124.80

124.80

100

12

25

36

20

7

0

C3,5,7

Chuột

0.20

3.00

34.667

34.667

0

Sâu đục thân

0.482

3.22

110.933

110.933

0

Bọ xít dài

0.367

3.00

41.60

41.60

0

Bệnh bạc lá

0

Ngô

194.4

Bệnh khô vằn

1.60

12.00

12.066

12.066

0

Chuột

0

Sâu đục thân, bắp

0.667

8.00

0

Bệnh đốm lá nhỏ

0

Chè

1484

Rầy xanh

1.10

8.00

44.217

44.217

0

Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...