Điểm Điều tra DTDB cây vụ đông 2010
Hạ Hòa - Tháng 10/2010

(Từ ngày 01/01/1754 đến ngày 31/12/9999)

Điểm điều tra DTDB VỤ ĐÔNG 2010
Huyện: Hạ Hoà
Lúa:  Vụ Diện tích kế hoạch  (Ha) Diện tích thực tế: ha
Trà: Diện tích: ha Giống ngày gieo Ngày cấy:
Trà:  Diện tích ha Giống Ngày gieo Ngày cấy:
Đạu tương Trà:  Diện tích 103 ha Giống DT84 Ngày gieo trồng 25/9 - 30/9 25/9 - 30/9 Ngày cấy:
Ngô:  Vụ: đông ha Diện tích 710 ha Giống C919, DK999, LVN4, 99
Rau: Vụ: Xuân ha Diện Tích 300 ha Giống Xu hào, bắp cải
Chè: Diện Tích 2482 ha Giống Trung du, lai
Cây ăn quả Diện tích Bưởi ha Cam quýt: ha vải ha Nhãn ha
Cây lâm nghiệp Diện tích 16000 ha Loại cây: keo, bạch đàn, bồ đề
Cây khác 850
Điểm điều tra (X) Lúa Ngô Rau Chè Cây ăn quả Cây lâm nghiệp Cây Đ tương(….)
Tổng DT(ha) Trà:          Trà: Trà: DT (ha) Giống DT (ha) Giống DT (ha) Giống Tổng DT (ha) Tổng DT(ha) …. DT (ha)
DT (ha) Giống Ngày gieo Ngày cấy DT (ha) Giống Ngày gieo Ngày cấy DT (ha) Giống Ngày gieo Ngày cấy
Ấm Hạ 6 C919, DK999, LVN4,99 3 Rau, Đậu đỗ 423 Trung du, Lai 15 Nhãn, vải, xoài 250 Keo, bạch đàn, bồ đề
Mai Tùng 20 C919, DK999, LVN4,99 3 Rau, Đậu đỗ 2 Trung du, Lai 3 Nhãn, vải, xoài 15 Keo bạch đàn, bồ đề 7
Chuế Lưu 16 C919, DK999, LVN4,99 3 Rau, Đậu đỗ 6 Trung du, Lai 9 Nhãn, vải, xoài 25 Keo bạch đàn, bồ đề 11.5
Cán bộ kỹ thuật Ngày 20 tháng 9năm 2010
Trưởng trạm
Nguyễn Thị Năm
Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...