1. Tình hình sâu bệnh
a. Diện tích gieo trồng: 2650 ha. Trong đó lúa cấy 2367 ha.
Cây trồng
|
Dịch hại
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
DT phòng trừ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
Hại >70% NS
|
Lần 1
|
Lần 2
|
Lúa
|
SCLN
|
RR
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SĐT
|
RR
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RCL
|
RR
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đạo ôn
|
210,8
|
136,65
|
74,15
|
|
|
182
|
182
|
|
|
Khô Vằn
|
564,7
|
309
|
255,7
|
|
|
473
|
473
|
|
|
Chuột
|
392,5
|
314,6
|
77,9
|
|
|
149
|
149
|
|
|
BXD
|
RR
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÖnh lïn säc ®en trªn lóa
|
0,8
|
0,8
|
|
|
|
0,8
|
0,8
|
|
|
§ç t¬ng
|
Sâu cuốn lá
|
39,4
|
|
|
|
|
22,5
|
22,5
|
|
|
SĐT
|
9,10
|
7,30
|
1,78
|
|
|
5,44
|
5,44
|
|
|
SĐQ
|
8,22
|
8,22
|
|
|
|
6,83
|
6,83
|
|
|
ChÌ
|
Rầy xanh
|
275
|
137
|
137
|
|
|
146
|
146
|
|
|
Bọ xít muối
|
135
|
135
|
|
|
|
|
|
|
|
BỌ cánh tơ
|
275
|
210,9
|
64.3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Nhận xét: (Đối tượng nào tăng, giảm)
- Sâu bệnh trong tháng ; Trên lúa có Bệnh khô vằn, Đạo ôn, chuột, hại nhẹ đến trung bình, cục bộ hại nặng, Ngoaig ra còn có sâu đục thân, Sâu cuốn lá hại nhẹ.
2.Chủ trương, Biện pháp, và kết quả chỉ đạo BVTV:
- Trạm ra thông báo cao điểm sâu bệnh ngày từ đầu tháng, sau đó định kỳ 10 ngày ra 1 thông báo tiếp để chỉ đạo phòng trừ.
- Trạm tham mưu cho huyện và tổ chức hội nghị về cao điểm sâu bệnh giữa tháng.
- Kết quả diệt chuột:
+ Chủ trương: Diệt chuột thường xuyên qua thông báo và tổ chức 4 hội nghị tập huấn diệt chuột ở 4 xã.
3. Thanh tra, kiểm tra hoạt động BVTV:
- Chủ trương: Thanh tra thường xuyên.
- Số hộ cửa hàng và đại lý được kiểm tra: 4 Số hộ vi phạm: Không
- Kết quả xử lý: Không
4. Các công tác khác(IPM, KHCN,…)
- Kiểm tra và cho bón đón đọng ở mô hinh SRI
5. Dự kiến hoạt động BVTV tháng tới:
- Sâu bệnh tiếp tục gây hại ở trong cao điểm cao điểm Chủ yếu CLN, SĐT, rầy, chuột, bệnh đạo ôn cổ bông, bệnh khô vằn.
6. Đề nghị:
Lưu ý: Ghi đầy đủ các mục, nộp về Chi cục ngày 23 hàng tháng.
Nơi nhận:
- Phòng HCTC;
- Phòng Kỹ thuật;
- Thanh tra Chi cục;
- Trạm Kiểm dịch thực vật;
- Lưu.
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(đã ký)
Phùng Hữu Quý
|