$0
$0
$0
$0
$0
$0/CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số: 20
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 14 tháng
05 năm 2013$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày 13
đến ngày 19 tháng 05 năm 2013)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:..29
0C........Cao:
34C.....Thấp: 25
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào, trưa chiều
trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường.$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa: $0
$0
+ Trà sớm: 267 ha, giống Xi23, X21,
DT22. GĐST: chín- thu hoạch$0
$0+ Trà trung: ha.Giống: GĐST: $0
$0+ Trà muộn: 2096.3 ha .Giống: Nư
838, Nư số 7, Thục hưng 6, TNU16, nếp 97, … GĐST: trỗ- chắc xanh$0
$0 -
Ngô. Vụ xuân. Diện
tích 571.9 ha. Giống: NK 4300, NK 6326, LVN 61. Gieo: Bắt đầu trồng từ
21/01/2013. GĐST: Kết hạt$0
$0-
Rau.
. Diện tích ..185 ha. Giống: Rau muống,
mùng tơi, đậu đỗ, bí, ...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
KTCB - tạo quả$0
$0
$0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0Đêm $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật
độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi
sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,…
GĐST:Trỗ - chắc xanh$0
$0 $0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$03.01$0
$0
$0
$010.8$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$043.16$0
$0
$0
$0213$0
$0
$0
$0T2,3$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$032.98$0
$0
$0
$0253.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: Kết hạt$0
$0
$0
$0Sâu đục thân, đục bắp$0
$0
$0
$00.78$0
$0
$0
$08.5$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$02.52$0
$0
$0
$09.6$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Chè - Giống: LDP1, LDP2;
GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$01.14$0
$0
$0
$04.80$0
$0
$0
$0N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$00.80$0
$0
$0
$02.60$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng
số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi,
pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật
độ hoặc chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng
thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0Lúa muộn - Giống: Nưu 838, số 7,… GĐST: Trỗ -chắc xanh$0
$0
$0
$021$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03.01$0
$0
$0
$010.8$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$067$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$031$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$043.16$0
$0
$0
$0213.00$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu đục thân, đục bắp$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,GĐST: Kết hạt$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.78$0
$0
$0
$08.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$013$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$02.52$0
$0
$0
$09.6$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$0Chè - Giống: LDP1, LDP2;
GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01.14$0
$0
$0
$04.80$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$016$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.80$0
$0
$0
$02.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 13 đến ngày 19 tháng 05 năm 2013) $0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
;Số thứ tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$0Lúa muộn -
Giống: Nưu
838, số 7,… GĐST: trỗ
$0
$0
$0
$01- 10.8$0
$0
$0
$010.8$0
$0
$0
$095.346$0
$0
$0
$095.346$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$040-213$0
$0
$0
$0213$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0An Đạo, TT Phong Châu, Vĩnh Phú,…$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Rầy các loại (trứng)$0
$0
$0
$024-253$0
$0
$0
$0253$0
$0
$0
$047.02$0
$0
$0
$047.02$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Trạm thản, Bảo Thanh,Liên Hoa,Trung Giáp$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Sâu đục thân, đục bắp$0
$0
$0
$0Ngô –
Giống: NK4300, NK6326,…GĐST: Kết hạt$0
$0
$0
$00.5- 8.50$0
$0
$0
$08.50$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0-$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$0Bệnh khô vằn$0
$0
$0
$00.5-9.6$0
$0
$0
$09.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0-$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Cả huyện$0
$0
$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0Bọ xít muỗi$0
$0
$0
$0Chè - Giống: LDP1, LDP2;
GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
$0
$00.5- 4.80$0
$0
$0
$04.80$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Tiên Phú, Trung Giáp, Lệ Mỹ$0
$0
$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$0Rầy xanh$0
$0
$0
$00.5-2.60$0
$0
$0
$02.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Tiên Phú, Trung Giáp, Lệ Mỹ$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0
- Trên lúa muộn: Bệnh khô vằn,
rầy hại nhẹ. Bọ xít dài hại rải rác. Riêng ở xã Vĩnh Phú tại cánh đồng khu 3 sâu
đục thân hại trung bình, cục bộ tỉ lệ bông bạc 7%, sâu chủ yếu tuổi 3.$0
$0- Trên ngô xuân: Sâu đục thân, đục bắp, bệnh khô vằn
, rệp cờ hại nhẹ$0
$0- Trên chè: Rầy xanh, bọ xít muỗi hại nhẹ$0
$0 $0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0
- Trên lúa muộn: Bệnh khô vằn, rầy
hại nhẹ đến nặng.Bệnh đạo ôn, bệnh bạc lá, bệnh đốm sọc VK, sâu cuốn lá hại nhẹ.
Bọ xít dài, châu chấu hại rải rác$0
$0- Trên ngô xuân: Sâu đục thân, bắp, bệnh khô vằn,
rệp cờ hại nhẹ đến trung bình. $0
$0 $0
$0* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên cây rau, màu các loại để có biện pháp
phòng trừ kịp thời.$0
$0 $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày …14… tháng …05… năm 2013…..$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0