|
|
|
|
|
|
|
III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng |
Tên dịch hại và thiên địch |
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%) |
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến |
Trung bình |
Cao |
Lúa trung : Đẻ nhánh
|
Ruồi đục nõn |
1,35 |
5,20 |
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,04 |
0,20 |
|
Sâu đục thân |
0,43 |
2,50 |
|
Lúa sớm : Đẻ nhánh rộ
|
Bệnh sinh lý |
1,583 |
11,20 |
|
Chuột |
0,093 |
2,80 |
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,933 |
14,00 |
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,01 |
0,20 |
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
0,233 |
7,00 |
|
Sâu đục thân |
0,30 |
3,30 |
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,007 |
0,10 |
|
Ngô : 5 - 7 lá |
Bệnh huyết dụ |
0,153 |
2,70 |
|
Châu chấu |
0,217 |
4,00 |
|
Sâu cắn lá |
0,393 |
2,20 |
IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Tên dịch hại và thiên địch |
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng |
Tổng số cá thể điều tra |
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh |
Mật độ hoặc chỉ số |
Ký sinh (%) |
Chết tự nhiên (%) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
N |
TT |
Trung bình
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng thành |
Tổng số
|
0 |
1 |
3 |
5 |
7 |
|
9 |
|
Ruồi đục nõn |
Lúa trung : Đẻ nhánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,35 |
5,20 |
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,43 |
2,50 |
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
Lúa sớm : Đẻ nhánh rộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,58 |
11,20 |
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,09 |
2,80 |
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,93 |
14,00 |
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,23 |
7,00 |
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,30 |
3,30 |
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,007 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
Bệnh huyết dụ |
Ngô : 5 - 7 lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,15 |
2,70 |
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,22 |
4,00 |
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,39 |
2,20 |
|
|
|
|
|
V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
(Từ ngày 10 đến ngày 16/7/2017)
Số thứ tự |
Tên dịch hại |
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng |
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Phân bố |
Phổ biến |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ, Trung bình |
Nặng |
Mất trắng |
1 |
Ruồi đục nõn |
Lúa trung : Đẻ nhánh
|
1,35 |
5,20 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,04 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Sâu đục thân |
0,43 |
2,50 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bệnh sinh lý |
Lúa sớm : Đẻ nhánh rộ
|
1,58 |
11,20 |
15,65 |
15,65 |
|
|
|
|
|
5 |
Chuột |
0,09 |
2,80 |
|
|
|
|
-56,00 |
|
|
6 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,93 |
14,00 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,01 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
0,23 |
7,00 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Sâu đục thân |
0,30 |
3,30 |
|
|
|
|
-112,00 |
|
|
10 |
Sâu đục thân (trứng) |
0,007 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Bệnh huyết dụ |
Ngô : 5 - 7 lá |
0,15 |
2,70 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Châu chấu |
0,22 |
4,00 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Sâu cắn lá |
0,39 |
2,20 |
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.
VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự kiến thời gian tới) * Nhận xét:
- Trên lúa mùa trung: Ruồi đục nõn, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân hại rải rác.
- Trên lúa mùa sớm: Bệnh sinh lý hại nhẹ. Chuột, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân hại rải rác. Trưởng thành sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân bắt đầu ra rải rác và đẻ trứng trên lúa sớm.
- Trên ngô: Bệnh huyết dụ, châu chấu, sâu cắn lá hại rải rác.
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian tới:
- Trên lúa mùa trung: Rầy các loại, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại nhẹ.
- Trên lúa mùa sớm: Sâu đục thân , sâu cuốn lá, rầy các loại hại nhẹ.
- Trên ngô: Sâu cắn lá hại nhẹ.
* Biện pháp phòng trừ:
Tích cực kiểm tra đồng ruộng phun phòng trừ các đối tượng sâu bệnh hại khi đến ngưỡng phòng trừ chú ý thời gian cách ly khi thu hoạch.
* Lưu ý: Bà con cần thu gom vỏ bao bì thuốc BVTV sau khi sử dụng để đúng nơi quy định của địa phương.
Người tập hợp
Nguyễn Thị Anh Hạnh |
Ngày 11 tháng 7 năm 2017
TRƯỞNG TRẠM
(đã ký)
Nguyễn Hữu Đại
Các thông báo sâu bệnh khác
| | | | |