$0
$0
$0
$0
$0
$0CHI
CỤC BVTV PHÚ THỌ$0
$0TRẠM BVTV PHÙ NINH$0
$0 $0
$0Số: 25
/TB - BVTV$0
$0
$0
$0
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM$0
$0
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
$0
$0$0
$0$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0
Phù Ninh, ngày 18 tháng
06 năm 2013$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
$0
THÔNG BÁO
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY$0
$0
(Từ ngày 17
đến ngày 23 tháng 06 năm 2013)$0
$0I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG$0
$0
1. Thời tiết$0
$0Nhiệt độ trung bình:..29
0C....Cao:
35
0C.....Thấp: 24
0C......$0
$0Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:..............$0
$0Lượng mưa: tổng
số: ……………………………………..$0
$0- Nhận xét: Trong kỳ đêm & sáng có mưa rào rải rác, ngày
trời nắng. Cây trồng sinh trưởng và phát triển bình thường$0
$0
2. Giai
đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác$0
$0
- Vụ lúa…mùa: Mạ: Gieo - 3 lá, diện tích: 300ha$0
$0+ Trà
sớm: Diện tích …….giống: …. GĐST: ……….$0
$0+ Trà chính
vụ …….diện tích ……..giống …………GĐST …….……..$0
$0+ Trà muộn: Diện tích ……giống: …. GĐST: ………. $0
$0Các giống chủ yếu: Nhi ưu
838, Nhị ưu số 7, TNU 16, D.ưu 130, BTST, LC270, LC212, KD18, … Gieo: $0
$0-
Ngô. Vụ mùa... diện tích 160 ha. Giống LVN4, NK 4300, LVN 61. Gieo
từ 20/01/2012. GDDST: Thu hoạch$0
$0-
Rau.
Vụ mùa. Diện tích ..... 200 ha. Giống: Cải các loại, đậu đỗ, bí, rau
muống,...; GĐST: Cây con - PTTL - TH.$0
$0- Đậu đỗ. Vụ …… diện
tích ………. giống ……… sinh trưởng …..……$0
$0
- Chè: Diện
tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST:
KTCB - KD.
$0
$0
- Cây ăn quả: $0
$0+ Hồng: Diện tích: 33 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:
Tạo quả$0
$0
$0
$0 $0
$0II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY$0
$0Loại bẫy: $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Số lượng trưởng thành/bẫy$0
$0
$0
$0
$0
$0Đêm$0
$013/6$0
$0
$0
$0Đêm$0
$014/6 $0
$0
$0
$0Đêm$0
$015/6 $0
$0
$0
$0Đêm$0
$016/6 $0
$0
$0
$0Đêm $0
$017/6 $0
$0
$0
$0Đêm$0
$018/6$0
$0
$0
$0Đêm $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT 5
vạch$0
$0
$0
$032$0
$0
$0
$056$0
$0
$0
$072$0
$0
$0
$068$0
$0
$0
$018$0
$0
$0
$016$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT cú
mèo$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bướm SĐT 2
chấm$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$010$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Rầy xanh ĐĐ$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$018$0
$0
$0
$08$0
$0
$0
$012$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú: mẫu thông báo này chỉ sử dụng cho
Trạm Bảo vệ thực vật cấp huyện, Nhân viên Bảo vệ thực vật cấp xã.$0
$0III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:$0
$0
$0
$0
$0
$0
Giống và giai đoạn sinh
trưởng cây trồng $0
$0
$0
$0Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Mật độ/tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến$0
$0
$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0
$0
$0Mạ.Giống: Nhị ưu 838, Nhị
ưu số 7,BTST, KD18…GĐST: Gieo – 3 lá$0
$0
$0
$0Rầy các loại$0
$0
$0
$05.90$0
$0
$0
$026$0
$0
$0
$0N,TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Chè – GĐST: KTCB - KD$0
$0
$0
$0Bọ
xít muỗi$0
$0
$0
$00.90$0
$0
$0
$03.20$0
$0
$0
$0 N, TT$0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm nâu$0
$0
$0
$00.53$0
$0
$0
$02.30$0
$0
$0
$0C1$0
$0
$0
$0
$0
$0Ngô. Giống: NK 4300, LVN 4,… GĐST: cây con$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$00.23$0
$0
$0
$01.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 IV. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN
ĐỊCH CHỦ YẾU $0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0
Tên dịch hại và thiên địch$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng$0
$0
$0
$0Tổng số cá thể điều tra$0
$0
$0
$0Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc
chỉ số$0
$0
$0
$0Ký sinh (%)$0
$0
$0
$0Chết tự nhiên (%)$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$06$0
$0
$0
$0N$0
$0
$0
$0TT$0
$0
$0
$0Trung bình$0
$0 $0
$0
$0
$0Cao$0
$0 $0
$0
$0
$0Trứng$0
$0 $0
$0
$0
$0Sâu non$0
$0 $0
$0
$0
$0Nhộng$0
$0 $0
$0
$0
$0Trưởng
thành $0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$00$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$05$0
$0
$0
$07$0
$0
$0
$09$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Mạ$0
$0
$0
$0Gieo – 3 lá$0
$0
$0
$019$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$05.90$0
$0
$0
$026$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bọ
xít muỗi$0
$0
$0
$0Chè – GĐST: KTCB - KD$0
$0
$0
$011$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.90$0
$0
$0
$03.20$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm nâu$0
$0
$0
$017$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.53$0
$0
$0
$02.30$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$0Ngô- GĐST: Cây con$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$00.23$0
$0
$0
$01.60$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0V. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ
MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH$0
$0(Từ ngày 10 đến ngày
…16…tháng..06.. năm 2013) $0
$0
$0
$0
$0
$0
Số thứ
tự$0
$0
$0
$0Tên dịch hại$0
$0
$0
$0Giống và giai đoạn sinh trưởng
cây trồng$0
$0
$0
$0Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m
2/%)$0
$0
$0
$0Diện tích nhiễm (ha)$0
$0
$0
$0Diện tích(
1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha) $0
$0
$0
$0Diện tích phòng trừ (ha)$0
$0
$0
$0Phân bố$0
$0
$0
$0
$0
$0Phổ biến$0
$0
$0
$0Cao$0
$0
$0
$0Tổng số$0
$0
$0
$0Nhẹ, Trung bình$0
$0
$0
$0Nặng$0
$0
$0
$0Mất trắng$0
$0
$0
$0
$0
$01$0
$0
$0
$0Mạ$0
$0
$0
$0Gieo – 3 lá$0
$0
$0
$00-18$0
$0
$0
$026$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0
$0
$02$0
$0
$0
$0Bọ
xít muỗi$0
$0
$0
$0Chè – GĐST: KTCB - KD$0
$0
$0
$00.5-2$0
$0
$0
$03.2$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Trung Giáp
$0
$0
$0
$0
$0
$03$0
$0
$0
$0Bệnh
đốm nâu$0
$0
$0
$00.5-2.3$0
$0
$0
$02.3$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Trung Giáp$0
$0
$0
$0
$0
$04$0
$0
$0
$0Sâu
xám$0
$0
$0
$0Ngô – GĐST: Cây con$0
$0
$0
$00.5-1 $0
$0
$0
$01.6$0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0 $0
$0
$0
$0Tử Đà,
Vĩnh Phú,…$0
$0
$0
$0
$0
$0
Ghi chú:
$0
$0- (1): Diện tích nhiễm tăng (+), giảm (-) so cùng kỳ năm trước.$0
$0- Diện tích nhiễm sinh vật gây hại 7 ngày của Nhân viên BVTV cấp xã/trạm
BVTV cấp huyện là số liệu tổng hợp, phản ánh tình hình sinh vật gây hại của
xã/huyện mà Nhân viên BVTV cấp xã/Trạm BVTV cấp huyện phụ trách.$0
$0 VI. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ NGHỊ: (tình hình dịch hại; biện pháp xử lý; dự
kiến thời gian tới)$0
* Nhận xét:$0
$0- Trên mạ: Rầy các loại hại nhẹ.$0
$0-
Trên chè: Bệnh đốm nâu, bọ xít muỗi hại nhẹ. Bọ cánh tơ, rầy xanh hại rải rác$0
$0- Trên ngô: Sâu xám
hại rải rác$0
$0
* Dự báo tình hình sinh vật gây hại thời gian
tới $0
$0
- Trên mạ: Rầy các
loại hại nhẹ. Sâu đục thân, sâu cuốn lá hại rải rác$0
$0- Trên chè: Rầy xanh,
bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, bệnh đốm nâu hại nhẹ. $0
$0- Trên ngô: Sâu xám hại nhẹ $0
$0$0
$0
* Đề nghị: $0
$0- Tiếp tục theo
dõi diễn biến tình hình sâu bệnh trên mạ, cây màu các loại, cây chè, cây hồng
để có biện pháp phòng trừ kịp thời.$0
$0- Tăng cường diệt chuột bằng mọi biện pháp bẫy bả.$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0$0
Nhân viên BVTV cấp xã/người tập hợp$0
$0(ghi
rõ họ và tên)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Nguyễn Thị Thanh Hải$0
$0
$0
$0
Ngày …18… tháng …06… năm 2013…..$0
$0(Nếu là
Trạm BVTV)$0
$0
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ$0
$0(
Ký tên, đóng dấu)$0
$0 $0
$0 $0
$0 $0
$0Cao Văn Tài$0
$0
$0
$0
$0
$0
$0 $0