CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV PHÚ THỌ
Số: 43/TB-BVTV
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phú thọ, ngày29 tháng 10 năm 2009.
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 23 đến ngày 29 tháng 10 năm 2009)
Kính gửi: Chi cục Bảo vệ thực vật
I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ trung bình: ; cao: ; thấp:
- Độ ẩm trung bình , cao , thấp
- Lượng mưa: Tổng số:
- Nhận xét khác: Tình trạng thời tiết tốt, xấu, hạn, ngập lụt ... ảnh hưởng đến cây trồng:
Thời tiết trong kỳ ngày nắng, sáng và đêm nhiều sương. Cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường.
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:
- Lúa vụ mùa năm 2009 ha.
+ Trà: mùa sớm; Diện tích: ; Giống:
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy: ; GĐST:
+ Trà: mùa trung; Diện tích: ; Giống:
Thời gian gieo: ; Thời gian cấy: ;GĐST:
- Ngô: Vụ đông: Diện tích: 480 ha (Kế hoạch); Giống LVN99, LVN4; GĐST: 5-9lá.
- Rau: Vụ đông; Diện tích: 150 ha ;Giống:Hành, rau cải, cải báp, suplơ, rau gia vị GĐST: Gieo trồng - PT thân lá.-thu hoạch
- Chè: Diện tích: 134 ha, Giống: PH1, PH2…; GĐST: hái búp tận thu
- Cây ăn quả: Diện tích: 280 ha; Giống: CĂQ các loại: GĐST: kinh doanh
- Cây lâm nghiệp: Diện tích: 760,8 ha; Giống: bạch đàn, keo; GĐSTG:
Các cây trồng khác: cỏ CN, hoa, sắn.
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Cây trồng trà, giống,
GĐST
|
Đối
tượng
SVH
|
DT nhiễm SVH (ha)
|
DT nhiễm cùng kỳ năm trước (ha)
|
DT đã phòng trừ (ha)
|
DT cần phòng trừ tiếp (ha)
|
Mật độ, tỷ lệ
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Phân bố
|
T.số
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
MT
|
Tổng
số
|
Lần 1
|
Lần 2
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
Cục bộ
|
T.số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
N
|
Chủ yếu
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
Ngô đông 9-12 lá
|
S.ăn lá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,7-3,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
Châu chấu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,5-2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
K.vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,5-7,4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải, su hào, bắp cải
|
S.tơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-3,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H
|
B. nhảy
|
8
|
8
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
5-15,4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
R
|
S. khoang
|
|
|
|
|
|
|
Các thông báo sâu bệnh khác
|