CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ
TRẠM BVTV HẠ HÒA
Số: 17/ TB- BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Hạ hòa, ngày 23 tháng 4 năm 2013
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 22 tháng 4 đến ngày28 tháng 4 năm 2013)
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:
1, Thời tiết:
- Nhiệt độ trung bình: 25-27 0C; Cao: 30-31 0C; Thấp: 22 0C.
- Độ ẩm trung bình:……………….., Cao:………, Thấp:……………..
- Lượng mưa: Tổng số……………………………..cây trồng.
Trong kỳ, trời nắng, nóng, cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường
2, Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:
- Lúa chiêm- xuân sớm: 600 ha; Giống: X21, Xi 23; GĐST: Trổ bông
- Lúa xuân muộn: 3408 ha; Giống: Nhị ưu 838, Nhị ưu số 7, TBR 45, KD,…; GĐST: Làm đòng
- Cây chè: Diện tích: 2482, GĐST: Phát triển búp.
- Ngô: Diện tích: 227, Giống: Lai VN4, NK 4300,…
- Rau: Diện tích: 250 ha.
-Cây lâm nghiệp: Diện tích:…….ha; giống:……… GĐST:…………………
- Cây trồng khác:
II/ TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại và thiên địch
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến
|
Trung bình
|
Cao
|
Lúa xuân muộn
|
Chuột
|
0,013
|
0,2
|
|
Bệnh khô vằn
|
4,5
|
45
|
C1,3,5
|
Rầy các loại
|
14,5
|
160
|
T4,5,TT
|
Bọ xít dài
|
0,16
|
2
|
|
Lúa X.sớm
|
Chuột
|
1,0
|
7
|
|
Bệnh khô vằn
|
4,2
|
32
|
|
Rầy các loại
|
45
|
600
|
|
Bọ xít dài
|
0,15
|
2
|
|
Ngô
|
Bệnh khô vằn
|
0,53
|
4
|
|
Châu chấu
|
0,1
|
2
|
|
Sâu đục thân
|
0,16
|
2
|
|
Chè
|
Bọ cánh tơ
|
0,1
|
3
|
|
Bọ xít muỗi
|
0,6
|
5
|
|
Rầy xanh
|
0,7
|
6
|
|
Nhện đỏ
|
0,4
|
9
|
|
III/ DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Tên dịch hại và thiên địch
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số cá thể điều tra
|
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
N
|
TT
|
Trung bình
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng thành
|
Tổng số
|
0
|
1
|
3
|
5
|
7
|
9
|
|
|
Chuột
|
Lúa xuân muộn
|
|
Các thông báo sâu bệnh khác
|