Thông báo sâu bệnh kỳ 06
Phù Ninh - Tháng 2/2019

(Từ ngày 04/02/2019 đến ngày 10/02/2019)

CHI CỤC TT &  BVTV PHÚ THỌ

TRẠM TT& BVTV PHÙ NINH

                     

Số: 06/TBK - TT&BVTV

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


          Phù Ninh, ngày 01  tháng 02 năm 2019

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 04 đến ngày 10/02/2019)

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết

Nhiệt độ trung bình: 200C....Cao: 240C.....Thấp: 130C......

Độ ẩm trung bình: ...........................Cao:.................. Thấp:..............

Lượng mưa: tổng số: ……………………………………..

- Nhận xét: Trong kỳ, trời âm u có nắng nhẹ, cây trồng sinh trưởng phát triển chậm.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

- Cây lúa:

+ Mạ : 10.3 ha; giống: Nhị Ưu 838, Nhi Ưu số 7, CT 16, Thái xuyên 111, RVT, HT1,…. GĐST: 3 - 4 lá.

+ Lúa xuân sớm : 100 ha; giống: Xi 23, X21, nếp địa phương,…GĐST: Đẻ nhánh..

+ Lúa xuân trung : 1145 ha; giống: Nhị Ưu 838, Nhi Ưu số 7, CT 16, Thái xuyên 111, J02,…. GĐST: Mới cấy - hồi xanh.

- Cây ngô: Diện tích: 246 ha. Giống: NK4300, NK4300BT/GT, CP511, CP512, P4554 ,...GĐST: trồng - 3 lá.

- Rau. Diện tích: 292,3 ha. Giống: Cải, các loại, đỗ,...GĐST: cây con - PTTL.

- Chè: Diện tích: 948,3 ha ; Giống: LDP1, LDP2; GĐST: Nảy búp - thu hoạch.    

- Cây ăn quả:   Hồng: Diện tích: 98 ha; Giống: Hồng không hạt; GĐST:

II. TRƯỞNG THÀNH VÀO BẪY

Tên dịch hại

Số lượng trưởng thành/bẫy

Đêm

Đêm

Đêm

Đêm

Đêm

Đêm

Đêm


III. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH:

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Lúa trung

Bọ trĩ

2,10

35,00

Sâu cuốn lá nhỏ

0,967

8,00

Lúa sớm

Ruồi đục nõn

1,18

6,20

Sâu cuốn lá nhỏ

1,50

8,00

Mạ

Rầy các loại

3,167

20,00

Ngô

Sâu xám

0,327

2,20

V, DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

                    Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

Cao

Trứng

Sâu non

Nhộng

Trưởng thành 

Tổng số

0

1

3

5

7

9

Bọ trĩ

Lúa trung

2,10

35,00

Sâu cuốn lá nhỏ

0,967

8,00

Ruồi đục nõn

Lúa sớm

1,18

6,20

Sâu cuốn lá nhỏ

Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...