`Chi cục Bảo vệ thực vật Phú thọ
TRẠM BVTV Đoan Hùng
Số:36/09/TB-BVTV
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đoan Hùng Ngày 09tháng 09 năm 2010
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 06 đến ngày 12 tháng 9năm 2010 )
Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ
I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG :
1.Thời tiết :
- Nhiệt độ trung bình: 30oC, Cao: 34C, Thấp: 26oC
- Độ ẩm trung bình: Cao: ....65%......... Thấp:….45%..........
- Lượng mưa:
- Nhận xét khác: Thời tiết mát thỉnh thoảng có mưa tạo điều kiện cây trồng sinh trưởng phát triển.
2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:
- Lúa: Mùa:
+ Trà. Sớm : Diện tích: 1800ha; Giống: BTST, Thục Hưng 6, KD.........
Thời gian gieo10 - 20/6; Thời gian cấy: 20/6 - 5/7. GĐST: trỗ - chín
+ Trà Chính vụ: Diện tích: 1600ha.Giống: Thục Hưng 6, KD.........
Thời gian gieo; 25/6 - 5/7:Thời gian cấy; 5/7-15/7GĐST: trỗ
+ Trà:Muộn Diện tích:.300.ha; Giống: KD, Bắc ưu.......
Thời gian gieo;5-10/7; Thời gian cấy25 – 5/8; GĐST: đẻ rộ
- Ngô: .................................................................................................
- Chè: Diện tích: 1400 ha; Giống: trung du, LDP I, LDPII, ;GĐST:
- Cây ăn quả: Diện tích: 2200 ha..; GĐST: Bưởi: Phát triển quả
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU
Cây trồng
|
Diện tích
|
Đối tượng
|
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Tuổi sâu, cấp bệnh
|
Trung bình
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ
|
Trung bình
|
Nặng
|
Tổng số
|
lần 1
|
lần 2
|
Tổng số
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Nhộng
|
Chủ yếu
|
Lúa sớm
|
1800
|
Rầy các loại Cho cả 3700ha
|
3000
|
7000
|
2.443
|
728
|
842
|
873
|
1.869
|
1.869
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
6.60
|
15.00
|
720.00
|
720.00
|
|
|
360.00
|
360.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
2.40
|
5.00
|
360.00
|
360.00
|
|
|
360.00
|
360.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
25.00
|
60.00
|
1440.00
|
360.00
|
720.00
|
360.00
|
720.00
|
720.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa trung
|
1600
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
6.40
|
15.00
|
640.00
|
640.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân
|
2.60
|
7.00
|
320.00
|
320.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
27.40
|
50.00
|
1280.00
|
320.00
|
320.00
|
640.00
|
960.00
|
960.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn
|
300
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
6.60
|
15.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè
|
1400
|
Rầy xanh
|
5.40
|
12.00
|
560.00
|
280.00
|
280.00
|
|
280.00
|
280.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
2.00
|
5.00
|
280.00
|
280.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
5.00
|
14.00
|
560.00
|
280.00
|
280.00
|
|
280.00
|
280.00
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
2.80
|
6.00
|
280.00
|
280.00
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi
|
1300
|
Bệnh chảy gôm
|
0.80
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ NHẬN XÉT :
- Tình hình sinh vật gây hại
- Lúa: Sâu CLN hại nhẹ - tb, sâu đục thân và bọ xít gây hại nhe. bệnh sinh lý hại nhe. bệnh khô vằn hại nhẹ - tb cục bộ hại nặng. Rầy hại tb - nặng
- Ngô .................................................................................................................
- Chè: Rầy xanh , bọ xít muỗi, bọ cánh tơ và nhện đỏ hại nhẹ
- CĂQ: Bệnh chảy gôm hại nhẹ.
- CĐT:
Biện pháp xử lý :
Thăm đồng thường xuyên, phun thuốc phòng trừ sâu bệnh khi tới nguõng.
Đánh bắt chuột thường xuyên,.
Dự kiến thời gian tới :
Lúa: Sâu CLN phát sinh hại nhẹ - tb cục bộ hại nặng, sâu đục thân, rầy nâu và bọ xít gây hại nặng. bệnh sinh lý và bệnh khô vằn hại nhe - tb.
Ngô.............................................................................................................................
Chè: Rầy xanh , bọ xít muỗi, bọ cánh tơ và nhện đỏ phát xinh gây h ại nhẹ - tb
CĐT: .......................................................................................................................
Người tập hợp:
Nguyễn Thành Chung
|
Ngày09 tháng09năm 2010
PHÓ TRẠM TRƯỞNG
Hà Hải Long
|