Thông báo sâu bệnh kì 31
Thanh Ba - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 25  tháng 7  đến ngày 31  tháng 7  năm 2016)

Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ

I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:

1, Thời tiết:

- Nhiệt độ trung bình: 30 0C; Cao: 37 0C; Thấp: 280C,

- Độ ẩm trung bình:………………,,, Cao:………, Thấp:……………,,

- Lượng mưa: Tổng số……………………………,,cây trồng,

Trong kỳ ngày nắng nóng xen kẽ mưa giông, cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường,

2,Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

- Chè: Diện tích: 1950 ha; GĐST: Phát triển búp

- Lúa sớm: 1800 ha, GĐST: Đẻ nhánh rộ

- Lúa trung: 1400 ha, GĐST: Đẻ nhánh

II/ TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH


Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Chè

Bọ cánh tơ

0.80

6.00

Rầy xanh

0.867

6.00

Lúa trung

Sâu cuốn lá nhỏ

7.10

54.00

T2

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.30

14.00

 Lúa sớm

Sâu cuốn lá nhỏ

5.333

32.00

T3

Bệnh khô vằn

0.40

8.00

C1

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.333

16.00

Sâu đục thân

0.067

2.00

III/  DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

Cao

Trứng

Sâu non

Nhộng

Trưởng thành 

Tổng số

0

1

2

5

7

9

Bọ cánh tơ

Chè

0.80

6.00

Rầy xanh

0.867

6.00

Sâu cuốn lá nhỏ

Lúa trung

8

37

16

2

7.10

54.00

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.30

14.00

Sâu cuốn lá nhỏ

 Lúa sớm

2

32

64

17

4

5.333

32.00

Bệnh khô vằn

0.40

8.00

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.333

16.00

Sâu đục thân

0.067

2.00

IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Bọ cánh tơ

Chè

0.80

6.00

78.588

78.588

2

Rầy xanh

0.867

6.00

63.039

63.039

3

Sâu cuốn lá nhỏ

Lúa trung

7.10

54.00

140.00

59.745

80.255

4

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.30

14.00

59.745

59.745

5

Sâu cuốn lá nhỏ

 Lúa sớm

5.333

32.00

168.119

168.119

6

Bệnh khô vằn

0.40

8.00

7

Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)

1.333

16.00

11.881

11.881

8

Sâu đục thân

0.067

2.00

Bottom of Form



Các thông báo sâu bệnh khác
Thanh Ba
Thanh Ba
Thanh Ba
Thanh Ba
Thanh Ba
Thanh Ba
Loading...