Thông báo sâu bệnh kì 18
Thanh Ba - Tháng 4/2019

(Từ ngày 29/04/2019 đến ngày 05/05/2019)

CHI CỤC TT VÀ BVTV PHÚ THỌ

TRẠM TT VÀ BVTV THANH BA

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc


                  Thanh Ba, ngày 29  tháng 4 năm 2019

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 29 tháng 4 đến ngày 05 tháng 5 năm 2019)

Kính gửi: Chi cục TT&BVTV Phú Thọ

I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:

1, Thời tiết

- Nhiệt độ trung bình: 300C; Cao: 360C; Thấp: 240C

- Độ ẩm trung bình:………………Cao:………, Thấp:……………

- Lượng mưa: Tổng số……………………………,cây trồng.

Trong kỳ cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường.

2,Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

-  Lúa xuân sớm:  Diện tích 90 ha; GĐST: Chín

-  Lúa xuân trung:  Diện tích 1810 ha; GĐST: Chắc xanh – đỏ đuôi

-  Lúa xuân muộn:  Diện tích 1300 ha; GĐST: Phơi màu – Ngậm sữa

-  Chè:  Diện tích 1753 ha; GĐST: Phát triển búp


II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Lúa xuân trung

Bệnh bạc lá

0.2

4

Bệnh khô vằn

2.467

14

Rầy các loại

193.333

1200

Rầy các loại (trứng)

14

120

Lúa xuân muộn

Bệnh bạc lá

0.4

4

Bệnh khô vằn

4.8

18

Bọ xít dài

0.25

2

Rầy các loại

156

1000

Rầy các loại (trứng)

38

240

Chè

Bệnh phồng lá

1.333

12

Bệnh thối búp

0.467

4

Bọ cánh tơ

0.6

8

Bọ xít muỗi

0.6

4

Nhện đỏ

1.4

10

Rầy xanh

1.167

7

III/  DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

Cao

Trứng

Sâu non

Nhộng

Trưởng thành 

Tổng số

0

1

2

5

7

9

Bệnh bạc lá

Lúa xuân trung

0.2

4

Bệnh khô vằn

2.467

14

Rầy các loại

193.333

1200

Rầy các loại (trứng)

14

120

Bệnh bạc lá

Lúa xuân muộn

0.4

4

Bệnh khô vằn

4.8

18

Bọ xít dài

0.25

2

Rầy các loại

156

1000

Rầy các loại (trứng)

38

240

Bệnh phồng lá

Chè

1.333

12

Bệnh thối búp

0.467

4

Bọ cánh tơ

0.6

8

Bọ xít muỗi

0.6

4

Nhện đỏ

1.4

10

Rầy xanh

1.167

7

IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Bệnh bạc lá

Lúa xuân trung

0.2

4

2

Bệnh khô vằn

2.467

14

181

181

3

Rầy các loại

193.333

1200

152.829

152.829

56.342

4

Rầy các loại (trứng)

14

120

5

Bệnh bạc lá

Lúa xuân muộn

0.4

4

6

Bệnh khô vằn

4.8

18

316.626

316.626

243.252

7

Bọ xít dài

0.25

2

8

Rầy các loại

156

1000

46.258

46.258

46.258

9

Rầy các loại (trứng)

38

240

10

Bệnh phồng lá

Chè

1.333

12

11

Bệnh thối búp

0.467

4

12

Bọ cánh tơ

0.6

8

79.099

79.099

13

Bọ xít muỗi

0.6

4

14

Nhện đỏ

1.4

10

15

Rầy xanh

1.167

7

41.901

41.901

Bottom of Form



V/ Nhận xét

         * Tình hình sinh vật gây hại:

         - Trên lúa: Rầy các loại, bệnh khô vằn gây hại nhẹ;  Ngoài ra bệnh bạc lá, bọ xít dài gây hiện rải rác.

         - Trên chè: Bọ cánh tơ, rầy xanh gây hại nhẹ; Bệnh thối búp, bệnh phồng lá, bọ xít muỗi, nhện đỏ gây hại rải rác.

                   *Dự kiến thời gian tới:

         - Trên lúa: Rầy các loại, bệnh khô vằn gây hại nhẹ đến trung bình; bệnh bạc lá, bọ xít dài gây hại rải rác.

         - Trên chè: bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhệnh đỏ, bệnh phồng lá, bệnh thối búp gây hại nhẹ.

         * Biện pháp xử lý:

          Tiếp tục theo dõi các đối tượng sâu bệnh hại, phòng trừ các đối tượng sâu bệnh vượt ngưỡng. Tiếp tục diệt chuột bằng biện pháp tổng hợp.

                                                                Thanh Ba, ngày 29  tháng 4 năm 2019

Người tập hợp

Đỗ Ánh Nguyệt

 Trưởng Trạm

Nguyễn Bá Tân  

Các thông báo sâu bệnh khác
Loading...