1. Tình hình sâu bệnh
a. Diện tích gieo trồng: 4222 ha.
Cây trồng
|
Dịch hại
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
DT phòng trừ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nhẹ
|
TB
|
Nặng
|
Hại >70% NS
|
Lần 1
|
Lần 2
|
Ngô
|
Rệp
|
28
|
28
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Bệnh khô vằn
|
88
|
88
|
|
|
|
|
|
|
15,6
|
Bệnh vàng lùn
|
21
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau
|
Sâu xanh
|
9
|
9
|
|
|
|
|
|
|
0,9
|
Bọ nhảy
|
32
|
32
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Rệp
|
11,7
|
11,7
|
|
|
|
|
|
|
1,7
|
Bệnh thối nhũn
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè
|
Bọ xít muỗi
|
195
|
195
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Nhện đỏ
|
46,7
|
46,7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cây LN
|
B.khô cành
|
68
|
68
|
|
|
|
|
|
|
|
* Nhận xét: (Đối tượng nào tăng, giảm)
- Sâu bệnh trong tháng nhẹ
2.Chủ trương, Biện pháp, và kết quả chỉ đạo BVTV:
- Trạm ra thông sâu bệnh ngay từ đầu tháng.
- Kết quả diệt chuột:
+ Chủ trương: Diệt chuột thường xuyên qua thông báo tháng.
3. Thanh tra, kiểm tra hoạt động BVTV:
- Chủ trương: Thanh tra thường xuyên
- Số hộ cửa hàng và đại lý được kiểm tra: 2. Số hộ vi phạm: không
- Kết quả xử lý: Không
4. Các công tác khác(IPM, KHCN,…)
- Đôn đốc các CLB sinh kế cộng đồng quyết toán cuối năm
5. Dự kiến hoạt động BVTV tháng tới:
6. Đề nghị: