Thông báo sâubệnh kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2015

(Từ ngày 01/01/2015 đến ngày 07/01/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 395,9 Bệnh sinh lý 2,364 60 10,5 4,8 4,2 1,5
    Chuột 0,022 2
    Rầy các loại 0,814 23
Rau cải 4.127,3 Bệnh đốm vòng 0,011 4 19 17 2
    Bệnh sương mai 0,245 16 15,538 15,538 47 35 12
    Bọ nhảy 1,006 17 39,945 39,945
    Rệp 0,459 12
    Sâu khoang 0,029 3
    Sâu tơ 0,384 10 6,691 6,691
    Sâu xanh 0,295 7 69,022 55,484 13,538 13,538 13,538
Ngô 8.893,8 Bệnh khô vằn 1,272 26,7 341,494 266,186 75,308
    Bệnh đốm lá lớn 0,672 15,3 18,347 18,347
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,15 8
    Chuột 0,065 3,3 56,669 56,669
    Rệp cờ 0,167 8
    Sâu đục thân, bắp 0,486 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,017 4
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,097 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...