Thông báo sâu bệnh tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2014

(Từ ngày 27/11/2014 đến ngày 03/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,122 4
    Bệnh đốm xám 0,1 4
    Bọ cánh tơ 0,189 6 6,778 6,778
    Bọ xít muỗi 1,104 12 1.949,556 1.718,387 231,169 231,169 231,169 53 42 11
    Nhện đỏ 0,044 2
    Rầy xanh 1,001 10 1.430,137 1.430,137 36 36
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,092 20 11,873 11,873 33 33
    Bệnh sương mai 0,376 50 30,703 27,357 3,345 12,5 12,5 27 27
    Bệnh thối nhũn VK 0,075 17 17,27 17,27 22 22
    Bọ nhảy 1,132 22 4,364 2,909 1,455
    Rệp 0,198 10
    Sâu khoang 0,088 12 1,455 1,455
    Sâu tơ 0,931 28 19,307 19,307
    Sâu xanh 0,428 12 124,129 84,732 22,127 17,27 71,897 71,897
Ngô 87.829 Bệnh khô vằn 2,293 38,8 397,596 383,091 14,505 19,5 19,5 22 22
    Bệnh đốm lá lớn 1,779 18,5 170,912 170,912 19,5 19,5 66 45 21
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,988 21,8 97,818 97,818
    Chuột 0,061 3,3 106,095 106,095
    Rệp cờ 0,313 14
    Sâu đục thân, bắp 0,822 13,3 96,31 96,31
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,023 4,2
    Bệnh sẹo 0,021 4
    Rệp muội 0,029 3
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,069 5
Loading...