Thông báo sâu bệnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 11/2014

(Từ ngày 20/11/2014 đến ngày 26/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,017 4
    Bọ xít muỗi 0,493 6 787,525 787,525 20 20
    Rầy xanh 0,521 9 999,393 999,393 237,31 237,31 25 25
Rau cải 3.464,9 Bệnh đốm vòng 0,083 20 2,294 2,294 30 30
    Bệnh héo vàng
    Bệnh sương mai 0,254 15 57,714 57,714 8,407 8,407 55 55
    Bệnh thối nhũn VK 0,069 16 0,849 0,849 25 25
    Bọ nhảy 0,881 14 13,145 13,145
    Rệp 0,244 16,8 5 5
    Sâu khoang 0,179 20 2,909 2,909
    Sâu tơ 0,367 12
    Sâu xanh 0,282 11,5 30,531 28,656 1,875 20,656 20,656 4 4
Ngô 8.782,9 Bệnh khô vằn 1,832 18 251,906 251,906 31 31
    Bệnh đốm lá lớn 1,578 28 228,291 228,291 66 66
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,014 24,5 62 62
    Chuột 0,039 4 36,364 36,364
    Rệp cờ 0,655 16,7 24,788 24,788
    Sâu cắn lá 0,008 2
    Sâu đục thân, bắp 0,933 20 25,011 12,763 12,248
Đậu tương 67,6 Sâu đục quả 0,055 4,3
Bưởi 1 Bệnh loét 0,053 4,1
    Bệnh sẹo 0,022 4,4
    Rệp muội 0,027 3
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,049 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...