Thông báo sâu bệnh tuần 05
Phú Thọ - Tháng 2/2012

(Từ ngày 30/01/2012 đến ngày 02/02/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 87 Bệnh sinh lý 0,263 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,018 1
    Rầy các loại
Lúa sớm 766,9 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,423 18 5 5 2,5 2,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,625 15 15,556 15,556
    Ốc bươu vàng 0,072 2
    Rầy các loại
Mạ 502,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,242 25 4,99 2,99 2
    Chuột 0,004 1
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,052 6,8
Chè 1.560 Bệnh đốm nâu 0,052 3,2
    Bọ cánh tơ 0,029 2,2
    Bọ xít muỗi 0,029 2,2
    Nhện đỏ 0,031 2,2
Rau cải 1.581,8 Bệnh đốm vòng 0,301 15 18,495 18,495
    Bệnh sương mai 0,179 9,2 58,026 58,026
    Bệnh thối nhũn VK 0,198 6,6
    Bọ nhảy 0,732 16 55,467 55,467 2 2
    Rệp 0,033 2,5
    Sâu khoang 0,096 4
    Sâu tơ 0,112 8
    Sâu xanh 0,316 5 14,714 14,714 1 1
Khoai tây 1 Rệp 0,032 2,8
Ngô 952 Bệnh khô vằn
    Chuột
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,055 4,2
    Rầy chổng cánh 0,01 2,3
    Sâu nhớt 0,011 2 60,63 60,63
    Sâu vẽ bùa 0,065 7,2
Loading...