Thông báo sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 12/2014

(Từ ngày 25/12/2014 đến ngày 31/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 2,901 100 9,3 3 4,2 2,1
    Chuột 0,165 20 2,7 2,4 0,3
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,13 10
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,27 10 27,97 27,97 36 23 13
    Bọ nhảy 0,803 15 14,4 14,4
    Rệp 0,537 18 5,333 5,333 56 52 4
    Sâu khoang 0,095 5 4,8 4,8
    Sâu tơ 0,278 15 3,345 3,345
    Sâu xanh 0,282 5 38,326 38,326
Ngô 1 Bệnh khô vằn 1,703 26,7 281,538 252,399 29,138
    Bệnh đốm lá lớn 0,713 16 15 15
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,348 10,3
    Chuột 0,253 10 80,964 80,864 0,1
    Rệp cờ 0,32 10
    Sâu cắn lá 0,003 0,8
    Sâu đục thân, bắp 0,904 16,6 18,455 18,447 0,008
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,026 5,2 19,89 19,89
    Bệnh sẹo
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,058 5
Loading...