Thông báo sâu bệnh tỉnh kì 46
Phú Thọ - Tháng 11/2014

(Từ ngày 06/11/2014 đến ngày 13/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,011 2
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,297 5 237,31 237,31 29 29
    Bọ xít muỗi 0,928 9 1.050 1.050 34 34
    Nhện đỏ 0,142 12 262,69 262,69 262,69 262,69 18 18
    Rầy xanh 0,788 12 1.039,243 801,934 237,31 237,31 237,31 48 48
Rau cải 1.325 Bệnh đốm vòng 0,156 20 8,242 8,242 8,242 8,242 25 25
    Bệnh sương mai 0,372 20 28,497 23,697 4,8 20,255 20,255 33 33
    Bệnh thối nhũn VK 0,217 20 15,103 10,303 4,8 4,8 4,8 41 41
    Bọ nhảy 0,843 17 22,33 22,33 15,455 15,455 47 47
    Rệp 0,742 40 20,255 15,455 4,8 4,8 4,8 51 51
    Sâu khoang 0,458 20 19,2 4,8 14,4 14,4 14,4
    Sâu tơ 0,255 12 4,8 4,8
    Sâu xanh 0,231 5 34,94 34,94 10 2 8
Ngô 8.693,8 Bệnh khô vằn 1,149 21,3 236,708 232,619 4,089 45 45
    Bệnh đốm lá lớn 0,927 24 105,351 105,351 11,184 11,184 56 56
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,544 19,4 85,091 85,091
    Bệnh sinh lý 0,061 4
    Chuột
    Rệp cờ 0,888 30 54,532 54,532 33 33
    Sâu cắn lá 0,13 4 69,401 69,401
    Sâu đục thân, bắp 1,027 20 151 133,338 17,662
Đậu tương 1 Bệnh sương mai 0,196 10 3,214 3,214
    Sâu đục quả 0,018 2,4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,003 1
    Bệnh loét 0,025 3,6
    Bệnh sẹo 0,013 3,2
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,063 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...