Thông báo sâu bệnh kỳ 52
Phú Thọ - Tháng 12/2014

(Từ ngày 18/12/2014 đến ngày 24/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 28,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 2,123 60 10,321 3,678 4,286 2,357
    Chuột 0,1 8 2,571 2,571
    Rầy các loại 0,454 40
Chè 1 Bệnh đốm nâu
    Bọ xít muỗi 0,029 3,1
    Rầy xanh 0,037 4,1
Rau cải 4.127,3 Bệnh đốm vòng 0,095 17 4,571 4,571 33 31 2
    Bệnh sương mai 0,239 16 45,038 45,038 14 9 5
    Bọ nhảy 0,729 15 4,364 4,364
    Rệp 0,185 10
    Sâu khoang 0,042 4
    Sâu tơ 0,467 13
    Sâu xanh 0,413 7 65,335 60,764 4,571 19,344 19,344
Ngô 8.893,8 Bệnh khô vằn 1,945 26,7 480,668 439,923 40,745 46 31 15
    Bệnh đốm lá lớn 1,361 23,2 70,542 70,542
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,567 11,7
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,16 5 64,881 64,881
    Rệp cờ 0,359 14
    Sâu đục thân, bắp 0,655 13,3 46,111 46,111
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,008 2,1
    Bệnh sẹo
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,003 1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,006 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...