Thông báo sâu bệnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2014

(Từ ngày 04/12/2014 đến ngày 10/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Chuột 0,028 1,9
    Rầy các loại 0,103 15
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,122 4
    Bệnh đốm xám 0,122 4
    Bọ cánh tơ 0,294 8 6,778 6,778
    Bọ xít muỗi 1,008 11 1.299,697 1.030,866 268,831 268,831 268,831 28 28
    Nhện đỏ 0,044 4
    Rầy xanh 0,869 8 822,8 822,8 21 21
Rau cải 3.464,9 Bệnh đốm vòng 0,317 25 16,73 16,73 57 57
    Bệnh sương mai 0,268 22 38,603 26,73 11,873 11,873 11,873 57 57
    Bệnh thối nhũn VK 0,061 15 17,27 17,27 20 20
    Bọ nhảy 0,506 10 19,891 19,891
    Rệp 0,183 8
    Sâu khoang 0,025 2
    Sâu tơ 0,239 6
    Sâu xanh 0,236 5 69,112 69,112 32,043 32,043 8 8
Ngô 8.782,9 Bệnh khô vằn 2,012 20 429,061 429,061 42 42
    Bệnh đốm lá lớn 2,099 24 218,689 218,689 56 56
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,905 14
    Bệnh gỉ sắt 0,2 20 6,772 6,772
    Chuột 0,145 4,4 91,1 91,1
    Rệp cờ 0,503 32 31 23 8 8 8
    Sâu cắn lá 0,014 1,2
    Sâu đục thân, bắp 0,777 16,7 100,806 100,806
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 4
    Bệnh sẹo 0,003 1,2
    Rệp muội 0,014 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,028 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...