Thông báo sâu bệnh ky 17
Phú Thọ - Tháng 4/2015

(Từ ngày 16/04/2015 đến ngày 22/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh bạc lá 0,009 2
    Bệnh khô vằn 3,723 42 1.237,748 786,273 437,044 14,431 422,029 422,029 43 27 14 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,034 2,4
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,122 10,3 7,17 7,17
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,036 8
    Bọ xít dài 0,08 2
    Châu chấu 0,115 6
    Chuột 0,035 2,1
    Rầy các loại 23,804 400 109 20 7 12 16 24 30
    Rầy các loại (trứng) 9,729 240
    Sâu đục thân 0,021 2,2
Lúa sớm 1.060 Bệnh khô vằn 1,395 45,2 201,282 107 80,188 14,094 42,282 42,282
    Bệnh đạo ôn lá 0,005 0,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,09 7
    Chuột 0,058 5 3,624 3,624
    Rầy các loại 5,277 220
    Rầy các loại (trứng) 0,554 32
    Sâu đục thân 0,006 2,3
Lúa muộn 28.993,8 Bệnh bạc lá 0,005 2
    Bệnh khô vằn 4,771 42 4.927,791 4.001,844 881,755 44,191 859,146 859,146 212 99 17 64 32
    Bệnh đạo ôn lá 0,071 7,1 61,348 61,348 61,348 61,348 6 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,057 13 61,348 61,348 61,348 61,348 6 6
    Bệnh sinh lý 0,439 24,5 268,904 170,599 98,305 98,305 98,305
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,172 30 859,739 710,313 149,426 50,424 50,424
    Bọ xít dài 0,038 2
    Châu chấu 0,082 6 14 12 2
    Chuột 0,14 4,7 383,429 383,429
    Rầy các loại 41,627 640 356 42 36 42 53 54 129
    Rầy các loại (trứng) 11,414 400
    Sâu đục thân 0,025 2,3
Chè 1 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,849 10 607,496 607,496 24 19 5
    Bọ xít muỗi 0,747 8 420,943 420,943
    Nhện đỏ 0,341 10 154,902 154,902
    Rầy xanh 0,987 12 1.338,488 1.174,463 164,025 164,025 164,025 49 33 16
Ngô 5.277,7 Bệnh khô vằn 0,519 16,8 65,433 65,433
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,194 11,3
    Chuột 0,017 3,3
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,026 1
    Sâu đục thân, bắp 0,098 5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,065 5,1 85,596 85,596 85,596 85,596
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,016 2 10,286 10,286 10,286 10,286
Loading...