Thông báo sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2015

(Từ ngày 06/04/2015 đến ngày 12/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh bạc lá 0,015 3,3
    Bệnh khô vằn 1,844 26,4 518,161 399,646 118,515 134,965 134,965 65 51 14
    Bệnh đạo ôn lá 0,118 4 13 13
    Bọ xít dài 0,052 2
    Chuột 0,15 4 105,147 105,147
    Rầy các loại 8,288 208 183 2 20 47 67 36 11
    Rầy các loại (trứng) 1,831 70
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,105 2,8 45,74 45,74 14 3 5 6
Lúa sớm 1.060 Bệnh bạc lá 0,033 1,8
    Bệnh khô vằn 1,043 24,1 130,312 88,03 42,282 77,718 77,718
    Bệnh đạo ôn lá 0,053 4
    Bọ xít dài 0,013 2
    Chuột 0,126 6 58,624 42,5 16,124 33,624 33,624
    Rầy các loại 2,478 160
    Sâu đục thân 0,166 4,5 114,564 114,564
Lúa muộn 28.993,8 Bệnh khô vằn 2,684 31,6 1.705,502 1.499,51 205,992 255,741 255,741 123 83 32 8
    Bệnh đạo ôn lá 1,103 140 96,372 96,372 34 34
    Bọ xít dài 0,025 2
    Chuột 0,315 5 362,413 362,413 49,749 49,749
    Rầy các loại 15,092 385 160 4 24 39 56 26 11
    Rầy các loại (trứng) 1,556 64
    Ruồi đục nõn 0,079 12,5 19,095 19,095
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,177 3,5 116,08 116,08 14 3 5 6
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,106 6 144,672 144,672
    Bệnh phồng lá 0,089 4
    Bệnh thối búp 0,056 4
    Bọ cánh tơ 0,644 10 482,474 482,474 12 12
    Bọ xít muỗi 0,723 6 233,024 233,024 6 6
    Nhện đỏ 0,375 10 200,069 200,069
    Rầy xanh 1,189 10 1.146,569 1.146,569 40 32 8
Ngô 5.546 Bệnh khô vằn 0,348 11,6 32,716 32,716
    Bệnh đốm lá lớn 0,111 8,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,092 6,3
    Sâu cắn lá 0,082 2
    Sâu đục thân, bắp 0,071 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,048 4,1
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,044 4 1,929 1,929 1,929 1,929
Loading...