Thông báo sâu bệnh kì 51
Phú Thọ - Tháng 12/2014

(Từ ngày 11/12/2014 đến ngày 17/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,08 4
    Chuột 0,037 2,1
    Rầy các loại 0,204 20
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,041 2
    Bệnh đốm xám 0,051 2
    Bệnh thối búp 0,01 2
    Bọ cánh tơ 0,051 4
    Bọ xít muỗi 0,104 4
    Rầy xanh 0,149 4,8
Rau cải 41.273 Bệnh đốm vòng 0,146 18 19,166 19,166 46 32 14
    Bệnh sương mai 0,232 31 26,468 13,234 13,234 13,234 13,234 57 40 17
    Bệnh thối nhũn VK 0,005 2
    Bọ nhảy 1,109 14 36,809 36,809
    Rệp 0,328 18 26,409 26,409
    Sâu khoang 0,05 4
    Sâu tơ 0,465 17 1,125 1,125 1,125 1,125
    Sâu xanh 0,461 7 120,175 108,616 11,56 38,487 38,487
Ngô 88.938 Bệnh khô vằn 2,298 26,7 387,883 327,595 60,288 50 44 6
    Bệnh đốm lá lớn 1,758 19,9 100,86 100,86 19 11 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,757 10,7
    Bệnh gỉ sắt 0,036 8,3
    Chuột 0,078 4,6 113,951 113,951
    Rệp cờ 0,462 20 16 16
    Sâu cắn lá 0,012 1,2
    Sâu đục thân, bắp 0,728 13,3 76,147 76,147
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,016 2
    Bệnh loét 0,034 4
    Bệnh sẹo 0,008 2
    Rệp muội 0,009 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,032 5
Loading...