Thông báo sâu bệnh kì 45
Phú Thọ - Tháng 11/2014

(Từ ngày 30/10/2014 đến ngày 05/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,062 2
    Bọ cánh tơ 0,595 8 414,698 414,698 237,31 237,31
    Bọ xít muỗi 0,9 9 1.534,097 1.534,097 28,603 28,603
    Nhện đỏ 0,113 4
    Rầy xanh 0,932 9 1.019,099 1.019,099 19,886 19,886
Rau cải 1.325 Bệnh đốm vòng 0,041 16 8,242 8,242
    Bệnh sương mai 0,1 4
    Bọ nhảy 1,272 20 52,609 52,609 14,156 14,156
    Rệp 0,377 15 5 5
    Sâu tơ 0,1 6
    Sâu xanh 0,343 6 67,207 67,207 16,94 16,94
Ngô 8.698,3 Bệnh khô vằn 0,702 14 129,671 129,671
    Bệnh đốm lá lớn 1,193 17,3 6,536 6,536
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,041 16 64,545 64,545
    Bệnh sinh lý 0,092 10 6,313 6,313
    Châu chấu
    Rệp cờ 1,037 40 65,678 63,231 2,447 2,447 2,447
    Sâu cắn lá 0,131 4 69,396 69,396
    Sâu đục thân, bắp 1,088 20 91,021 91,021
Đậu tương 50 Bệnh sương mai 0,162 11 5 5
Bưởi 1 Bệnh loét 0,027 3,8
    Bệnh sẹo 0,012 3,4
    Rệp muội
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,058 7,5
Loading...