Thông báo sâu bệnh kì 44
Phú Thọ - Tháng 10/2014

(Từ ngày 23/10/2014 đến ngày 29/10/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 164 Bệnh khô vằn 0,159 8
    Rầy các loại 3,897 160
    Sâu đục thân 0,01 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,133 4
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bệnh thán thư 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,705 8 457,417 457,417
    Bọ xít muỗi 1,309 15 1.769,731 1.501,223 268,508 268,508 268,508
    Nhện đỏ 0,123 4
    Rầy xanh 1,212 12 1.959,311 1.722,002 237,31 265,913 265,913
Rau cải 1.069 Bệnh đốm vòng 0,056 10
    Bệnh sương mai 0,1 4
    Bọ nhảy 1,131 16 39,5 39,5 1,5 1,5
    Rệp 0,421 14 23,925 23,925
    Sâu khoang
    Sâu xanh 0,399 7 67,475 59,5 7,975 10,975 10,975
Ngô 8.461,5 Bệnh khô vằn 0,493 11,2 80,989 80,989
    Bệnh đốm lá lớn 0,298 14
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,198 20,2 78,423 78,423
    Bệnh sinh lý 0,167 12 12,625 12,625
    Châu chấu
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,187 4 97,012 97,012
    Sâu đục thân, bắp 0,533 18 90,424 90,424
Đậu tương 41 Sâu cuốn lá 0,262 13
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,02 2
    Bệnh loét 0,038 3
    Bệnh sẹo 0,015 3,8
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,064 10
Loading...