Thông báo sâu bệnh kì 42
Phú Thọ - Tháng 10/2014

(Từ ngày 09/10/2014 đến ngày 15/10/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1 Rầy các loại 5,026 240
    Sâu đục thân 0,437 20 36,6 11 15,2 10,4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,062 2
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,041 2
    Bọ cánh tơ 0,736 8 793,7 793,7 18 18
    Bọ xít muỗi 0,998 14 1.625,198 1.306,225 318,973 262,69 262,69 27 27
    Nhện đỏ 0,236 13 377,068 377,068 29 29
    Rầy xanh 1,077 12 1.184,239 1.115,687 68,552 28,603 28,603 35 35
Rau cải 875,5 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,077 4
    Bọ nhảy 0,679 20 24,4 24,4 4,8 4,8
    Rệp 0,248 11,3
    Sâu tơ 0,177 9
    Sâu xanh 0,14 5 24,6 24,6
Ngô 8.295,3 Bệnh khô vằn 0,094 6,7
    Bệnh đốm lá lớn 0,117 7,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,381 16 54,545 54,545
    Bệnh sinh lý 0,643 14 103,018 103,018 59,457 59,457 59 59
    Châu chấu
    Chuột 0,065 4,5
    Sâu cắn lá 0,229 3 67,318 67,318
    Sâu đục thân, bắp 0,376 20 11,071 11,071
    Sâu xám 0,021 2
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,059 5,6 43,405 43,405
    Bệnh loét 0,037 3,4
    Bệnh sẹo 0,056 5 43,405 43,405 43,405 43,405
    Ruồi đục quả 0,035 3,2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,16 10
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...